Bản dịch của từ Mosh trong tiếng Việt
Mosh

Mosh (Verb)
The crowd moshed enthusiastically at the rock concert.
Đám đông mosh nhiệt tình tại buổi hòa nhạc rock.
Fans often mosh at music festivals to express their energy.
Người hâm mộ thường mosh tại các lễ hội âm nhạc để thể hiện năng lượng của họ.
The band encouraged the audience to mosh during their performance.
Ban nhạc khuyến khích khán giả mosh trong lúc biểu diễn của họ.
"Mosh" là một thuật ngữ chỉ hành động nhảy múa mạnh mẽ và thường có phần bạo lực trong các buổi hòa nhạc nhạc rock hoặc metal. Thuật ngữ này xuất phát từ thập niên 1980 tại Mỹ, và được sử dụng chủ yếu trong văn hóa âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh, một số ngữ cảnh sử dụng có thể thận trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chấp nhận hành động này như một phần không thể tách rời của trải nghiệm hòa nhạc.
Từ "mosh" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "moshen", có nghĩa là "xô, đẩy". Từ này xuất hiện lần đầu tại các buổi hòa nhạc nhạc rock vào những năm 1980, nơi người nghe tham gia nhảy múa và đụng chạm nhau một cách hang say. Mosh mang sắc thái văn hóa nhất định, phản ánh sự thăng hoa cảm xúc và kết nối cộng đồng trong các sự kiện âm nhạc. Ngày nay, nó được hiểu là một hình thức biểu đạt tự do trong văn hóa nhạc rock.
Từ "mosh" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là trong các buổi hòa nhạc rock và punk, nơi người tham dự thường tham gia vào một hình thức nhảy múa bạo lực và tự do. Trong kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng trong 4 phần, vì nó chủ yếu mang tính chất văn hóa và cụ thể cho một loại hình âm nhạc nhất định. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc hội thoại về văn hóa âm nhạc, từ này có thể được đề cập khi bàn về phong cách sống hoặc các hoạt động xã hội của giới trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp