Bản dịch của từ Moss rose trong tiếng Việt

Moss rose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moss rose (Noun)

mɑs ɹoʊz
mɑs ɹoʊz
01

Một giống hoa hồng vùng provence (bắp cải), rosa centifolia, với các tuyến giống như rêu bao phủ trên đài hoa và cuống.

A cultivar of the provence cabbage rose rosa centifolia with a mosslike covering of glands on the calyx and pedicel.

Ví dụ

Moss roses are popular in garden decoration.

Hoa hồng Moss rất phổ biến trong trang trí vườn.

Some people dislike the scent of moss roses.

Một số người không thích mùi của hoa hồng Moss.

Are moss roses suitable for a romantic gift?

Hoa hồng Moss có phù hợp làm quà lãng mạn không?

02

Chúng ta. một loại rau sam, đặc biệt là rau sam vườn, portulaca oleraceae.

Us a purslane especially garden purslane portulaca oleraceae.

Ví dụ

Moss rose is a popular plant for decorating gardens in the US.

Cây hoa mười giờ rất phổ biến để trang trí vườn ở Mỹ.

Some people dislike the vibrant colors of moss rose flowers.

Một số người không thích màu sắc sặc sỡ của hoa mười giờ.

Is moss rose a common choice for landscaping in residential areas?

Cây hoa mười giờ có phải là lựa chọn phổ biến cho việc trang trí cảnh quan ở khu vực dân cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moss rose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moss rose

Không có idiom phù hợp