Bản dịch của từ Mothering trong tiếng Việt
Mothering

Mothering (Verb)
She is mothering her newborn baby with care and affection.
Cô ấy đang chăm sóc và yêu thương con mới sinh của mình.
The community rallied together to support mothering initiatives.
Cộng đồng đã đoàn kết lại để ủng hộ các sáng kiến về việc chăm sóc con.
The organization provides resources for effective mothering practices.
Tổ chức cung cấp tài nguyên cho các phương pháp chăm sóc con hiệu quả.
Dạng động từ của Mothering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mother |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mothered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mothered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mothers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mothering |
Mothering (Noun)
Mothering is a crucial aspect of family life.
Việc làm mẹ là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống gia đình.
Her mothering skills are admired by the community.
Kỹ năng làm mẹ của cô ấy được cộng đồng ngưỡng mộ.
The role of mothering is valued in many cultures.
Vai trò của việc làm mẹ được đánh giá cao trong nhiều văn hóa.
Việc chăm sóc và giám sát trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.
The caring for and supervision of an infant or child.
Mothering is essential for a child's development and well-being.
Việc chăm sóc con cái là quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của trẻ.
Community support plays a crucial role in successful mothering practices.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc con cái thành công.
Parenting workshops provide guidance on effective mothering techniques.
Các buổi học hướng dẫn làm cha mẹ cung cấp hướng dẫn về kỹ thuật chăm sóc con cái hiệu quả.
Họ từ
"Mothering" là một danh từ và động từ, chỉ hành động nuôi dưỡng, chăm sóc và bảo vệ con cái, thể hiện tình cảm mẹ đối với con. Trong tiếng Anh, "mothering" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong Anh, âm "r" được phát âm nhẹ hơn so với Mỹ. "Mothering" cũng thường được dùng để chỉ những đặc điểm chăm sóc, nuôi nấng, không chỉ trong bối cảnh gia đình mà còn trong các cộng đồng khác.
Từ "mothering" xuất phát từ tiếng Anh "mother", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mater", nghĩa là "mẹ". Từ này phản ánh vai trò chăm sóc và nuôi dưỡng của người mẹ trong gia đình và xã hội. Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ liên quan đến việc sinh con mà còn thể hiện sự bảo vệ và giáo dục. Hiện nay, "mothering" không chỉ dùng để chỉ hành động thể chất mà còn được mở rộng để biểu thị sự quan tâm và chăm sóc trong nhiều mối quan hệ.
Từ "mothering" thường xuất hiện trong các bài viết, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình. Từ này đề cập đến hoạt động nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ, liên quan chặt chẽ đến các chủ đề về gia đình và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "mothering" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò của phụ nữ, sự nuôi dưỡng, và các vấn đề tâm lý liên quan đến thiên chức làm mẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



