Bản dịch của từ Mothering trong tiếng Việt

Mothering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mothering (Verb)

mˈʌðɚɪŋ
mˈʌðəɹɪŋ
01

Đóng vai trò như một người mẹ đối với (ai đó)

Act as a mother to (someone)

Ví dụ

She is mothering her newborn baby with care and affection.

Cô ấy đang chăm sóc và yêu thương con mới sinh của mình.

The community rallied together to support mothering initiatives.

Cộng đồng đã đoàn kết lại để ủng hộ các sáng kiến về việc chăm sóc con.

The organization provides resources for effective mothering practices.

Tổ chức cung cấp tài nguyên cho các phương pháp chăm sóc con hiệu quả.

Dạng động từ của Mothering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mother

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mothered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mothered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mothers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mothering

Mothering (Noun)

mˈʌðɚɪŋ
mˈʌðəɹɪŋ
01

Hoạt động hoặc quá trình sinh con.

The activity or process of begetting children.

Ví dụ

Mothering is a crucial aspect of family life.

Việc làm mẹ là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống gia đình.

Her mothering skills are admired by the community.

Kỹ năng làm mẹ của cô ấy được cộng đồng ngưỡng mộ.

The role of mothering is valued in many cultures.

Vai trò của việc làm mẹ được đánh giá cao trong nhiều văn hóa.

02

Việc chăm sóc và giám sát trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.

The caring for and supervision of an infant or child.

Ví dụ

Mothering is essential for a child's development and well-being.

Việc chăm sóc con cái là quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của trẻ.

Community support plays a crucial role in successful mothering practices.

Sự hỗ trợ từ cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc con cái thành công.

Parenting workshops provide guidance on effective mothering techniques.

Các buổi học hướng dẫn làm cha mẹ cung cấp hướng dẫn về kỹ thuật chăm sóc con cái hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mothering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For the weekdays, children typically spend around 7 hours with their alone [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Our bought a stuffed cat toy for us to play with, and we both absolutely loved this toy [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I really enjoy learning new languages that are different from my tongue [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] I come home at 7 a. m, and eat my breakfast which my prepares for me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng

Idiom with Mothering

Không có idiom phù hợp