Bản dịch của từ Motorcoach trong tiếng Việt
Motorcoach

Motorcoach (Noun)
The motorcoach transported 50 students to the social event downtown.
Chiếc xe khách chở 50 sinh viên đến sự kiện xã hội ở trung tâm.
Many people do not prefer motorcoaches for short social trips.
Nhiều người không thích xe khách cho những chuyến đi xã hội ngắn.
Does the motorcoach have Wi-Fi for social media access?
Xe khách có Wi-Fi để truy cập mạng xã hội không?
The motorcoach took 50 tourists to the Grand Canyon last summer.
Xe khách đã chở 50 du khách đến Grand Canyon mùa hè vừa qua.
Many families do not prefer motorcoach trips for vacations.
Nhiều gia đình không thích chuyến đi bằng xe khách cho kỳ nghỉ.
Did the motorcoach arrive on time for the city tour?
Xe khách có đến đúng giờ cho chuyến tham quan thành phố không?
The motorcoach took us to the social event in downtown Chicago.
Xe khách đưa chúng tôi đến sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago.
Many people do not prefer motorcoaches for short social trips.
Nhiều người không thích xe khách cho những chuyến đi xã hội ngắn.
Is the motorcoach comfortable for a long social gathering trip?
Xe khách có thoải mái cho chuyến đi đến buổi tụ họp xã hội dài không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp