Bản dịch của từ Motorcoach trong tiếng Việt

Motorcoach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motorcoach (Noun)

mˈoʊtɚkˌoʊk
mˈoʊtɚkˌoʊk
01

Một chiếc xe buýt lớn được thiết kế cho việc đi lại đường dài, thường được trang bị các tiện nghi để thoải mái.

A large bus designed for long-distance travel, often equipped with amenities for comfort.

Ví dụ

The motorcoach transported 50 students to the social event downtown.

Chiếc xe khách chở 50 sinh viên đến sự kiện xã hội ở trung tâm.

Many people do not prefer motorcoaches for short social trips.

Nhiều người không thích xe khách cho những chuyến đi xã hội ngắn.

Does the motorcoach have Wi-Fi for social media access?

Xe khách có Wi-Fi để truy cập mạng xã hội không?

02

Một chiếc xe buýt dùng cho dịch vụ thuê, thường liên quan đến du lịch và đi lại theo nhóm.

A bus used for charter services, often associated with tourism and group travel.

Ví dụ

The motorcoach took 50 tourists to the Grand Canyon last summer.

Xe khách đã chở 50 du khách đến Grand Canyon mùa hè vừa qua.

Many families do not prefer motorcoach trips for vacations.

Nhiều gia đình không thích chuyến đi bằng xe khách cho kỳ nghỉ.

Did the motorcoach arrive on time for the city tour?

Xe khách có đến đúng giờ cho chuyến tham quan thành phố không?

03

Một chiếc xe khách hoặc xe buýt mà hành khách ngồi thoải mái trong các chuyến đi dài.

A coach or bus where passengers ride in comfort over long distances.

Ví dụ

The motorcoach took us to the social event in downtown Chicago.

Xe khách đưa chúng tôi đến sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago.

Many people do not prefer motorcoaches for short social trips.

Nhiều người không thích xe khách cho những chuyến đi xã hội ngắn.

Is the motorcoach comfortable for a long social gathering trip?

Xe khách có thoải mái cho chuyến đi đến buổi tụ họp xã hội dài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Motorcoach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motorcoach

Không có idiom phù hợp