Bản dịch của từ Mott trong tiếng Việt
Mott
Noun [U/C]Verb
Mott (Noun)
mˈɑt
mˈɑt
Ví dụ
She found a mott on her new dress.
Cô ấy tìm thấy một vết mott trên chiếc váy mới của mình.
The mott on the painting was barely noticeable.
Vết mott trên bức tranh chỉ rất khó nhận thấy.
Mott (Verb)
mˈɑt
mˈɑt
Ví dụ
She mott the crumbs off the table before guests arrived.
Cô ấy mott những miếng bánh trên bàn trước khi khách đến.
The street cleaners mott the litter to keep the city clean.
Những người dọn dẹp đường mott rác thải để giữ cho thành phố sạch sẽ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mott
Không có idiom phù hợp