Bản dịch của từ Mott trong tiếng Việt
Mott

Mott (Noun)
She found a mott on her new dress.
Cô ấy tìm thấy một vết mott trên chiếc váy mới của mình.
The mott on the painting was barely noticeable.
Vết mott trên bức tranh chỉ rất khó nhận thấy.
He tried to remove the mott from the tablecloth.
Anh ấy cố gỡ bỏ vết mott từ tấm khăn trải bàn.
Mott (Verb)
She mott the crumbs off the table before guests arrived.
Cô ấy mott những miếng bánh trên bàn trước khi khách đến.
The street cleaners mott the litter to keep the city clean.
Những người dọn dẹp đường mott rác thải để giữ cho thành phố sạch sẽ.
Please mott the stains on your shirt before the meeting.
Xin hãy mott những vết bẩn trên áo của bạn trước cuộc họp.
"Mott" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng như một danh từ chỉ tên riêng hoặc họ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "Mott" không có ý nghĩa chung cụ thể và chủ yếu được sử dụng để chỉ một cá nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút phụ thuộc vào ngữ điệu của từng vùng miền. Do đó, "Mott" không mang ý nghĩa khác biệt về mặt ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp giữa hai biến thể này.
Từ "mott" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mott", có nghĩa là "điểm” hoặc “các đối tượng riêng biệt". Từ này có khả năng liên quan đến từ gốc Latin "mūtuus", nghĩa là "đổi chéo" hoặc "thay thế". Sự phát triển ý nghĩa của "mott" đã mở rộng sang lĩnh vực nghệ thuật và văn học, nơi nó chỉ những nhánh hoặc mảng màu sắc riêng biệt, phản ánh tính riêng lẻ trong thiết kế và hình ảnh.
Từ "mott" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "mott" thường có thể được hiểu là một thuật ngữ phiên âm hoặc từ mượn chưa được phổ biến rộng rãi. Trong các ngữ cảnh khác, "mott" có thể xuất hiện trong văn hóa dân gian hoặc nghệ thuật, thường liên quan đến hình ảnh hoặc biểu tượng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong tiếng Anh là thấp.