Bản dịch của từ Mott trong tiếng Việt

Mott

Noun [U/C]Verb

Mott (Noun)

mˈɑt
mˈɑt
01

Một mảnh nhỏ của một cái gì đó, đặc biệt là một dấu vết trên bề mặt của một cái gì đó

A small piece of something, especially a mark on the surface of something

Ví dụ

She found a mott on her new dress.

Cô ấy tìm thấy một vết mott trên chiếc váy mới của mình.

The mott on the painting was barely noticeable.

Vết mott trên bức tranh chỉ rất khó nhận thấy.

Mott (Verb)

mˈɑt
mˈɑt
01

Để loại bỏ các mảnh đất hoặc thức ăn khỏi bề mặt của một cái gì đó

To remove bits of dirt or food from the surface of something

Ví dụ

She mott the crumbs off the table before guests arrived.

Cô ấy mott những miếng bánh trên bàn trước khi khách đến.

The street cleaners mott the litter to keep the city clean.

Những người dọn dẹp đường mott rác thải để giữ cho thành phố sạch sẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mott

Không có idiom phù hợp