Bản dịch của từ Motte trong tiếng Việt

Motte

Noun [U/C]

Motte (Noun)

mˈɑt
mˈɑt
01

(đặc biệt là ở phía tây nam hoa kỳ) một hàng cây; một khu rừng.

(especially in the southwestern us) a stand of trees; a grove.

Ví dụ

The motte provided shade for the community gathering.

Motte cung cấp bóng mát cho buổi tụ tập cộng đồng.

The motte was a perfect spot for the outdoor picnic.

Motte là một điểm đến hoàn hảo cho bữa picnic ngoài trời.

02

Một gò đất hình thành nên lâu đài hoặc trại.

A mound forming the site of a castle or camp.

Ví dụ

The ancient motte was the foundation of the medieval castle.

Nơi đất cao cổ xưa là nền tảng của lâu đài thời trung cổ.

The motte provided a strategic advantage for the military camp.

Nơi đất cao cung cấp lợi thế chiến lược cho trại quân sự.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motte

Không có idiom phù hợp