Bản dịch của từ Motte trong tiếng Việt

Motte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motte(Noun)

mˈɑt
mˈɑt
01

(đặc biệt là ở phía tây nam Hoa Kỳ) một hàng cây; một khu rừng.

(especially in the southwestern US) a stand of trees; a grove.

Ví dụ
02

Một gò đất hình thành nên lâu đài hoặc trại.

A mound forming the site of a castle or camp.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh