Bản dịch của từ Grove trong tiếng Việt
Grove
Grove (Noun)
Số nhiều của grove.
Plural of grove.
The town has many groves of fruit trees.
Thị trấn có nhiều rừng trái cây.
She enjoyed walking through the peaceful groves in the park.
Cô ấy thích đi bộ qua những khu rừng yên bình trong công viên.
The groves provide a cool and shady spot for picnics.
Những khu rừng cung cấp một chỗ mát mẻ và bóng mát cho dã ngoại.
Dạng danh từ của Grove (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grove | Groves |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Grove cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "grove" trong tiếng Anh chỉ một khu rừng nhỏ hoặc một nhóm cây xanh, thường là cây gỗ thưa thớt và có thể tạo thành một không gian yên tĩnh, trong lành. Trong tiếng Anh Mỹ, "grove" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm mô tả môi trường tự nhiên hoặc khu vực vui chơi. Ngược lại, tiếng Anh Anh thường hiếm khi sử dụng từ này một cách phổ biến mà thay vào đó có thể dùng "copse" hoặc "thicket" để chỉ khu rừng nhỏ hơn. Sự khác biệt về cách dùng và ngữ cảnh thể hiện sự đa dạng trong cách thể hiện thiên nhiên.
Từ "grove" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "graf," có nghĩa là "một khu rừng nhỏ" hay "khu vực có cây cối." Gốc từ này liên quan đến tiếng Đức cổ "grāf," cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một khu vực nhỏ có cây cối, thường được trồng hoặc bảo vệ, gắn liền với bối cảnh thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời, phản ánh giá trị văn hóa về mối quan hệ giữa con người và môi trường.
Từ "grove" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc có liên quan đến thiên nhiên hoặc sinh học. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những khu vực có cây cối nhỏ, thường là nơi trú ẩn hoặc điểm tham quan. Trong các ngữ cảnh khác, "grove" thường xuất hiện trong văn thơ, văn học và các mô tả về cảnh quan, biểu thị vẻ đẹp tự nhiên và sự yên bình của môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp