Bản dịch của từ Grove trong tiếng Việt

Grove

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grove (Noun)

gɹˈoʊv
gɹˈoʊv
01

Một diện tích đất được sử dụng cho một mục đích cụ thể, thường là để trồng trọt hoặc giải trí.

An area of land that is used for a particular purpose often for the cultivation of crops or for recreation

Ví dụ

The community built a grove for local farmers to grow vegetables.

Cộng đồng đã xây dựng một vườn cây cho nông dân địa phương trồng rau.

There is no grove in our neighborhood for recreational activities.

Không có vườn cây nào trong khu phố của chúng tôi để hoạt động giải trí.

Is the new grove open for community events this weekend?

Vườn cây mới có mở cửa cho các sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

02

Một khu rừng nhỏ hoặc một nhóm cây.

A small wood or group of trees

Ví dụ

The community planted a grove to promote social gatherings in town.

Cộng đồng đã trồng một rừng cây để thúc đẩy các buổi gặp gỡ.

There is not a single grove in our neighborhood for social events.

Trong khu phố của chúng tôi không có một rừng cây nào cho các sự kiện xã hội.

Is the new grove intended for social activities and community events?

Rừng cây mới có dự định cho các hoạt động xã hội và sự kiện cộng đồng không?

03

Một khu vực râm mát có cây xanh.

A shaded area provided by trees

Ví dụ

The community gathered in the grove for the annual picnic last Saturday.

Cộng đồng đã tụ tập trong rừng cho buổi picnic hàng năm vào thứ Bảy vừa qua.

They did not plant trees in the grove for the upcoming festival.

Họ đã không trồng cây trong rừng cho lễ hội sắp tới.

Is the grove large enough for the social event this weekend?

Rừng có đủ lớn cho sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Grove (Noun Uncountable)

gɹˈoʊv
gɹˈoʊv
01

Một nhóm cây nhỏ, biệt lập hoặc một khu vực rừng rậm.

A small isolated group of trees or a wooded area

Ví dụ

The small grove near my house is perfect for social gatherings.

Khu rừng nhỏ gần nhà tôi rất thích hợp cho các buổi gặp gỡ.

There isn't a grove in the city for community events.

Trong thành phố không có khu rừng nào cho các sự kiện cộng đồng.

Is there a grove available for our neighborhood picnic?

Có khu rừng nào có sẵn cho buổi dã ngoại của khu phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grove cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grove

Không có idiom phù hợp