Bản dịch của từ Grove trong tiếng Việt

Grove

Noun [U/C]

Grove (Noun)

gɹˈoʊvz
gɹˈoʊvz
01

Số nhiều của grove

Plural of grove

Ví dụ

The town has many groves of fruit trees.

Thị trấn có nhiều rừng trái cây.

She enjoyed walking through the peaceful groves in the park.

Cô ấy thích đi bộ qua những khu rừng yên bình trong công viên.

The groves provide a cool and shady spot for picnics.

Những khu rừng cung cấp một chỗ mát mẻ và bóng mát cho dã ngoại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grove

Không có idiom phù hợp