Bản dịch của từ Moulin trong tiếng Việt
Moulin

Moulin (Noun)
The explorers discovered a deep moulin while studying the glacier.
Các nhà thám hiểm phát hiện một cái moulin sâu khi nghiên cứu về tảng băng.
The scientists measured the depth of the moulin to understand glacier structure.
Các nhà khoa học đo độ sâu của moulin để hiểu cấu trúc của tảng băng.
The climbers avoided the dangerous moulins while ascending the glacier.
Những người leo núi tránh xa những cái moulin nguy hiểm khi leo lên tảng băng.
Moulin là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ những cối xay nước hoặc cối xay gió được sử dụng để sản xuất bột. Trong ngữ cảnh văn hóa, "moulin" còn liên quan đến các biểu tượng nghệ thuật, đặc biệt là "Moulin Rouge" tại Paris, biểu trưng cho sự sống về đêm và nghệ thuật Moulin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh nói về nghệ thuật và lịch sử châu Âu.
Từ "moulin" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "molinum", nghĩa là "cối xay". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc gần gũi với nông nghiệp và sản xuất, nơi mà lương thực được xay nghiền. Hiện nay, "moulin" không chỉ đơn thuần mang nghĩa cối xay mà còn được dùng trong ngữ cảnh mô tả các tính chất, hình dạng hoặc khung cảnh liên quan đến nước, thể hiện sự kết nối giữa chức năng xay xát và quyết định thiên nhiên.
Từ "moulin" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong nhiều bối cảnh, "moulin" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và địa chất, chỉ hình thái địa hình được hình thành bởi hoạt động của băng và nước, có liên quan tới các nghiên cứu về biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong nghệ thuật và du lịch, đặc biệt là khi liên quan đến các khu vực có cối xay.