Bản dịch của từ Mounted trong tiếng Việt
Mounted
Mounted(Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mount.
Simple past and past participle of mount.
Mounted(Adjective)
Trên lưng ngựa.
On horseback.
Trang bị; được cung cấp.
Furnished supplied.
Từ "mounted" xuất phát từ động từ "mount", có nghĩa là lắp đặt, trang bị hoặc cưỡi lên. Trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử, "mounted" thường chỉ động vật, đặc biệt là ngựa, dành cho việc cưỡi hoặc chiến đấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong những ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Ví dụ, "mounted police" phổ biến hơn ở Anh, còn ở Mỹ, trọng tâm thường là chỉ các lực lượng an ninh khác.
Từ "mounted" có nguồn gốc từ động từ "mount", bắt nguồn từ tiếng Latin "montare", nghĩa là "leo lên" hoặc "đặt lên". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động leo lên một bề mặt, chẳng hạn như ngựa hay phương tiện. Ngày nay, "mounted" thường chỉ trạng thái hoặc hành động của việc được gắn hoặc lắp đặt lên một bề mặt, cho thấy sự ổn định và hỗ trợ. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của việc kết hợp và đặt các đối tượng trong không gian.
Từ "mounted" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi thử nghiệm và thuyết trình tiếng Anh ở mức độ trung bình đến nâng cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc thực thể được gắn lên một bề mặt, chẳng hạn như máy móc hoặc công cụ nghiên cứu. Ngoài ra, "mounted" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật, như khi nói về tranh hoặc tác phẩm điêu khắc được treo lên tường.
