Bản dịch của từ Mounted trong tiếng Việt

Mounted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mounted (Adjective)

ˈmaʊn.tɪd
ˈmaʊn.tɪd
01

Trên lưng ngựa.

On horseback.

Ví dụ

The mounted police patrol the city during large events.

Cảnh sát cưỡi ngựa tuần tra thành phố trong các sự kiện lớn.

The protesters were not mounted on horses during the demonstration.

Những người biểu tình không cưỡi ngựa trong cuộc biểu tình.

02

Trang bị; được cung cấp.

Furnished supplied.

Ví dụ

The mounted police patrolled the city during the festival last weekend.

Cảnh sát cưỡi ngựa đã tuần tra thành phố trong lễ hội cuối tuần trước.

The mounted display at the museum does not include modern art.

Màn hình trưng bày tại bảo tàng không bao gồm nghệ thuật hiện đại.

Mounted (Verb)

mˈaʊnɪd
mˈaʊntɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mount.

Simple past and past participle of mount.

Ví dụ

They mounted a campaign for climate change awareness last September.

Họ đã phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu vào tháng Chín năm ngoái.

She did not mount any protests during the recent social movement.

Cô ấy đã không phát động bất kỳ cuộc biểu tình nào trong phong trào xã hội gần đây.

Dạng động từ của Mounted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mount

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mounted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mounted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mounts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mounting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mounted/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.