Bản dịch của từ Mouth honor trong tiếng Việt
Mouth honor

Mouth honor (Noun)
Many politicians give mouth honor to their supporters during campaigns.
Nhiều chính trị gia dành lời khen cho người ủng hộ trong chiến dịch.
He did not receive mouth honor from his peers at the meeting.
Anh ấy không nhận được lời khen từ đồng nghiệp trong cuộc họp.
Is mouth honor common in social media interactions today?
Liệu lời khen giả có phổ biến trong tương tác trên mạng xã hội hôm nay không?
Cụm từ "mouth honor" không phải là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh và không được biết đến rộng rãi trong các tài liệu ngôn ngữ. Tuy nhiên, khi phân tích từng từ, "mouth" có nghĩa là miệng, còn "honor" mang nghĩa là danh dự, vinh dự. Hợp lại, "mouth honor" có thể hiểu là sự vinh danh thông qua lời nói, nhưng không được xem là khái niệm chính thức. Do đó, cần có bối cảnh cụ thể hơn để giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này chính xác hơn.
Từ "honor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honor" có nghĩa là vinh dự hoặc danh giá. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự công nhận, tôn trọng mà một cá nhân nhận được do những thành tựu hoặc phẩm chất đáng quý. Sự kết hợp giữa "mouth" (miệng) và "honor" tạo thành cụm "mouth honor", thể hiện ý nghĩa của việc công nhận, tôn vinh một ai đó thông qua lời nói, nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc duy trì và thể hiện sự tôn trọng.
Thuật ngữ "mouth honor" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu đề cập đến các cụm từ mô tả sự tôn vinh hoặc khen ngợi bằng lời nói. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lễ hội, lễ kỷ niệm, hay trong giao tiếp xã hội để bày tỏ sự tôn trọng hoặc ca ngợi một cá nhân hoặc sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp