Bản dịch của từ Move forward trong tiếng Việt
Move forward

Move forward (Verb)
The community decided to move forward with the charity event.
Cộng đồng quyết định tiến tới với sự kiện từ thiện.
She encouraged everyone to move forward in supporting local businesses.
Cô khuyến khích mọi người tiến tới ủng hộ các doanh nghiệp địa phương.
The youth group plans to move forward with their environmental project.
Nhóm thanh niên dự định tiến tới với dự án môi trường của họ.
Move forward (Phrase)
Tiến bộ hoặc phát triển theo một cách cụ thể.
Make progress or develop in a particular way.
The community project is moving forward successfully.
Dự án cộng đồng đang tiến triển thành công.
The social initiative aims to move forward with sustainable solutions.
Sáng kiến xã hội nhằm mục tiêu tiến triển với những giải pháp bền vững.
Collaboration between organizations is essential to move forward effectively.
Sự hợp tác giữa các tổ chức là cần thiết để tiến triển hiệu quả.
Move forward (Idiom)
In order to achieve success, we must move forward together.
Để đạt thành công, chúng ta phải tiến lên cùng nhau.
The community decided to move forward with the new charity project.
Cộng đồng quyết định tiến lên với dự án từ thiện mới.
Despite challenges, the organization is determined to move forward.
Mặc cho thách thức, tổ chức quyết tâm tiến lên.
Cụm từ "move forward" có nghĩa là tiến triển hoặc tiến bước về phía trước, thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân, tổ chức hoặc xã hội để chỉ sự phát triển hoặc tiến bộ sau khi đã vượt qua khó khăn. Cụm từ này đồng nghĩa với "go ahead" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu. Sự khác biệt này có thể dẫn đến cách sử dụng và cảm nhận khác nhau trong giao tiếp.
Cụm từ "move forward" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "movere", mang nghĩa là "di chuyển" hoặc "làm cho chuyển động". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy, "move" được tiếng Pháp cổ "move" (từ tiếng Latinh "movere") và đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ liên quan đến hành động vật lý mà còn ám chỉ sự tiến bộ trong các lĩnh vực như công việc và phát triển cá nhân.
Cụm từ "move forward" xuất hiện khá phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Speaking và Writing. Trong Speaking, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng tiến bộ hoặc hành động trong bối cảnh cá nhân hay xã hội. Trong Writing, nó thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự phát triển hoặc cải tiến trong lập luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong bối cảnh doanh nghiệp và cuộc sống hằng ngày, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về tiến trình và sự cải thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

