Bản dịch của từ Muddles trong tiếng Việt
Muddles
Muddles (Verb)
The debate muddles people's opinions about social media's impact on youth.
Cuộc tranh luận làm rối loạn ý kiến của mọi người về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Social issues do not muddle my understanding of community needs.
Các vấn đề xã hội không làm rối loạn sự hiểu biết của tôi về nhu cầu cộng đồng.
Does the news muddle our perception of social justice?
Liệu tin tức có làm rối loạn nhận thức của chúng ta về công lý xã hội không?
His speech muddles the main points about social inequality in America.
Bài phát biểu của anh ấy làm cho các điểm chính về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ trở nên không rõ ràng.
She does not muddle her ideas about community service projects.
Cô ấy không làm cho ý tưởng của mình về các dự án phục vụ cộng đồng trở nên không rõ ràng.
Why does he always muddle discussions on social justice topics?
Tại sao anh ấy luôn làm cho các cuộc thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội trở nên không rõ ràng?
The politician muddles facts during the debate about social issues.
Nhà chính trị làm rối thông tin trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
The report does not muddle important statistics about poverty rates.
Báo cáo không làm rối thông tin quan trọng về tỷ lệ nghèo.
Why does the speaker muddle the main points about community service?
Tại sao người phát biểu lại làm rối các điểm chính về dịch vụ cộng đồng?
Dạng động từ của Muddles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muddling |
Muddles (Noun)
The discussion about social issues often muddles different opinions and facts.
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội thường khiến ý kiến và sự thật lẫn lộn.
Social media does not muddle important information; it clarifies it.
Mạng xã hội không làm lẫn lộn thông tin quan trọng; nó làm rõ ràng.
Does the current social climate muddle our understanding of key issues?
Liệu khí hậu xã hội hiện tại có làm lẫn lộn hiểu biết của chúng ta về các vấn đề chính không?
The community event caused a muddle among the attendees about the schedule.
Sự kiện cộng đồng đã gây ra sự lộn xộn giữa những người tham dự về lịch trình.
The new policy did not create any muddles in social services.
Chính sách mới không gây ra sự lộn xộn nào trong dịch vụ xã hội.
Did the recent protests create a muddle in the city's organization?
Các cuộc biểu tình gần đây có tạo ra sự lộn xộn trong tổ chức thành phố không?
The discussion muddles the opinions of many students in the class.
Cuộc thảo luận làm rối ý kiến của nhiều sinh viên trong lớp.
The teacher does not want to muddles the students' understanding of social issues.
Giáo viên không muốn làm rối hiểu biết của sinh viên về các vấn đề xã hội.
Does this event muddles the community's view on social justice?
Sự kiện này có làm rối quan điểm của cộng đồng về công bằng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Muddles cùng Chu Du Speak