Bản dịch của từ Muddle trong tiếng Việt
Muddle

Muddle(Noun)
Một trạng thái hoặc bộ sưu tập lộn xộn và vô tổ chức.
An untidy and disorganized state or collection.
Muddle(Verb)
Trộn (đồ uống) hoặc khuấy (một thành phần) vào đồ uống.
Mix (a drink) or stir (an ingredient) into a drink.
Dạng động từ của Muddle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muddle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muddled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muddled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muddles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muddling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "muddle" có nghĩa là gây rối hoặc làm lộn xộn. Trong ngữ cảnh sử dụng, "muddle" có thể ám chỉ việc làm cho một tình huống trở nên khó hiểu hoặc khó giải quyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể khác nhau về phát âm; chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, âm /ˈmʌd.əl/ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Muddle" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "muddle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "moddlen", có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Trung cổ "mod" có nghĩa là làm lộn xộn hoặc làm rối. Bản chất của từ này liên quan đến sự nhầm lẫn và không rõ ràng. Qua thời gian, "muddle" đã được sử dụng để chỉ tình trạng rối rắm trong tư duy hoặc hành động, phản ánh sự ảnh hưởng của môi trường và hoàn cảnh mà con người đối mặt. Từ này hiện nay còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu rõ ràng hoặc sự lẫn lộn giữa các ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "muddle" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh mô tả tình huống hỗn độn hoặc khó hiểu thường được sử dụng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để thể hiện sự nhầm lẫn hoặc thiếu tổ chức trong suy nghĩ và hành động, ví dụ như khi thảo luận về kế hoạch hoặc ý tưởng không rõ ràng.
Họ từ
Từ "muddle" có nghĩa là gây rối hoặc làm lộn xộn. Trong ngữ cảnh sử dụng, "muddle" có thể ám chỉ việc làm cho một tình huống trở nên khó hiểu hoặc khó giải quyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể khác nhau về phát âm; chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, âm /ˈmʌd.əl/ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Muddle" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "muddle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "moddlen", có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Trung cổ "mod" có nghĩa là làm lộn xộn hoặc làm rối. Bản chất của từ này liên quan đến sự nhầm lẫn và không rõ ràng. Qua thời gian, "muddle" đã được sử dụng để chỉ tình trạng rối rắm trong tư duy hoặc hành động, phản ánh sự ảnh hưởng của môi trường và hoàn cảnh mà con người đối mặt. Từ này hiện nay còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu rõ ràng hoặc sự lẫn lộn giữa các ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "muddle" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh mô tả tình huống hỗn độn hoặc khó hiểu thường được sử dụng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để thể hiện sự nhầm lẫn hoặc thiếu tổ chức trong suy nghĩ và hành động, ví dụ như khi thảo luận về kế hoạch hoặc ý tưởng không rõ ràng.
