Bản dịch của từ Muddle trong tiếng Việt

Muddle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddle(Noun)

mˈʌdl̩
mˈʌdl̩
01

Một trạng thái hoặc bộ sưu tập lộn xộn và vô tổ chức.

An untidy and disorganized state or collection.

Ví dụ

Muddle(Verb)

mˈʌdl̩
mˈʌdl̩
01

Trộn (đồ uống) hoặc khuấy (một thành phần) vào đồ uống.

Mix (a drink) or stir (an ingredient) into a drink.

Ví dụ
02

Đưa vào trạng thái hỗn loạn hoặc khó hiểu.

Bring into a disordered or confusing state.

Ví dụ

Dạng động từ của Muddle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Muddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muddling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ