Bản dịch của từ Muenster trong tiếng Việt

Muenster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muenster (Noun)

mjˈunstɚ
mˈʊnstəɹ
01

Một loại phô mai mềm, đặc biệt là loại phô mai có màu vàng nhạt và có vị đậm đà.

A type of soft cheese especially one that is pale yellow and has a strong taste.

Ví dụ

Muenster cheese is popular at social gatherings like parties and picnics.

Phô mai muenster rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc và dã ngoại.

Many people do not like muenster cheese due to its strong taste.

Nhiều người không thích phô mai muenster vì vị mạnh của nó.

Is muenster cheese usually served at your family gatherings or events?

Phô mai muenster có thường được phục vụ trong các buổi họp mặt gia đình của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muenster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muenster

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.