Bản dịch của từ Muenster trong tiếng Việt
Muenster

Muenster (Noun)
Muenster cheese is popular at social gatherings like parties and picnics.
Phô mai muenster rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc và dã ngoại.
Many people do not like muenster cheese due to its strong taste.
Nhiều người không thích phô mai muenster vì vị mạnh của nó.
Is muenster cheese usually served at your family gatherings or events?
Phô mai muenster có thường được phục vụ trong các buổi họp mặt gia đình của bạn không?
Muenster (hay Münster) là một loại phô mai có nguồn gốc từ Đức, thường được làm từ sữa bò. Phô mai này có hương vị nhẹ nhàng và kết cấu mềm mịn, thường được sử dụng trong các món ăn như bánh mì kẹp và salad. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong âm vị của hai phương ngữ.
Từ "muenster" xuất phát từ tiếng Latinh "monasterium", có nghĩa là tu viện. Thuật ngữ này được dùng để chỉ những khu vực được hình thành xung quanh các tu viện thời trung cổ ở châu Âu. Trong ngữ cảnh hiện nay, "muenster" thường chỉ các thành phố hoặc địa danh ở Đức, đặc biệt là Muenster, nơi có một tu viện lịch sử quan trọng. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển tiếp từ các trung tâm tôn giáo sang các khu vực đô thị văn minh.
Từ "muenster" (một loại phô mai) không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, chế biến món ăn, và văn hóa ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về các loại phô mai truyền thống của Đức hoặc trong kinh nghiệm ẩm thực quốc tế. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể liên quan đến các cuộc hội thoại về ẩm thực hoặc trong các bài viết chuyên đề liên quan đến chế biến và tiêu dùng thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp