Bản dịch của từ Mugger trong tiếng Việt
Mugger

Mugger (Noun)
The villagers were warned about the presence of a mugger.
Các dân làng đã được cảnh báo về sự có mặt của mặt nâu.
The mugger was spotted near the riverbank, causing panic.
Con mặt nâu đã bị nhìn thấy gần bên bệ sông, gây hoản nộ.
The mugger's habitat is crucial for the local ecosystem.
Môi trường sống của con mặt nâu rất quan trọng đồng bộ địch đề.
The mugger stole her purse in the park.
Kẻ cướp đã lấy túi xách của cô ấy trong công viên.
She was a victim of a violent mugger last night.
Cô ấy là nạn nhân của một kẻ cướp bạo lực đêm qua.
The police caught the mugger red-handed near the subway station.
Cảnh sát bắt được kẻ cướp đang tay trên gần nhà ga tàu điện ngầm.
Dạng danh từ của Mugger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mugger | Muggers |
Họ từ
"Mugger" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người thực hiện hành vi cướp giật hoặc tấn công nhằm vào tài sản của người khác, thường diễn ra nơi công cộng. Từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi: tại Anh, từ này thường gắn liền với hành vi cướp cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó còn được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những kẻ cướp nói chung.
Từ "mugger" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "muggen", có nghĩa là dùng vũ lực để cướp bóc. Nguyên gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "muggere", có nghĩa là "gầm gừ" hoặc "kêu la", phản ánh sự hung hãn trong hành động phạm tội. Kể từ giữa thế kỷ 20, "mugger" đã trở thành thuật ngữ chỉ những người thực hiện hành vi cướp bóc nơi công cộng, thể hiện mối liên hệ giữa sự đe dọa và hành động xâm phạm tài sản cá nhân.
Từ "mugger" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh này, từ thường đề cập đến các tình huống liên quan đến tội phạm, an ninh và xã hội. Ngoài ra, "mugger" cũng được sử dụng trong các thảo luận về vấn đề an toàn công cộng và các loại tội phạm tại các đô thị lớn, là những vấn đề thường gặp trong hệ thống giáo dục và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất