Bản dịch của từ Mugger trong tiếng Việt

Mugger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mugger (Noun)

mˈʌgɚ
mˈʌgəɹ
01

Một con cá sấu ấn độ lớn có mõm ngắn.

A large indian crocodile with a short snout.

Ví dụ

The villagers were warned about the presence of a mugger.

Các dân làng đã được cảnh báo về sự có mặt của mặt nâu.

The mugger was spotted near the riverbank, causing panic.

Con mặt nâu đã bị nhìn thấy gần bên bệ sông, gây hoản nộ.

The mugger's habitat is crucial for the local ecosystem.

Môi trường sống của con mặt nâu rất quan trọng đồng bộ địch đề.

02

Người tấn công và cướp của người khác ở nơi công cộng.

A person who attacks and robs another in a public place.

Ví dụ

The mugger stole her purse in the park.

Kẻ cướp đã lấy túi xách của cô ấy trong công viên.

She was a victim of a violent mugger last night.

Cô ấy là nạn nhân của một kẻ cướp bạo lực đêm qua.

The police caught the mugger red-handed near the subway station.

Cảnh sát bắt được kẻ cướp đang tay trên gần nhà ga tàu điện ngầm.

Dạng danh từ của Mugger (Noun)

SingularPlural

Mugger

Muggers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mugger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mugger

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.