Bản dịch của từ Muley saw trong tiếng Việt

Muley saw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muley saw (Noun)

mjˈuli sɑ
mjˈuli sɑ
01

Một chiếc cưa máy dài, cứng với chuyển động tịnh tiến nhanh theo phương thẳng đứng, được dẫn hướng bởi các bánh xe thay vì bị kéo căng trong khung.

A long stiff mill saw with a rapid vertical reciprocating motion guided by carriages instead of being stretched in a frame.

Ví dụ

The muley saw cuts wood quickly in community workshops.

Mũi cưa muley cắt gỗ nhanh chóng trong các xưởng cộng đồng.

Many people do not use the muley saw anymore.

Nhiều người không còn sử dụng mũi cưa muley nữa.

Is the muley saw still popular in social projects today?

Mũi cưa muley còn phổ biến trong các dự án xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muley saw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muley saw

Không có idiom phù hợp