Bản dịch của từ Multi-angled trong tiếng Việt

Multi-angled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi-angled (Adjective)

mˈʌltinˈɑld
mˈʌltinˈɑld
01

Liên quan, sử dụng hoặc có nhiều hơn một góc độ; đa giác; (trong sử dụng mở rộng) liên quan đến hoặc liên quan đến một quan điểm hoặc cách tiếp cận từ nhiều góc độ.

Involving using or having more than one angle polygonal in extended use affording or involving a view or approach from several angles.

Ví dụ

Her multi-angled approach to the issue impressed the IELTS examiners.

Cách tiếp cận đa góc của cô ấy ấn tượng với các giám khảo IELTS.

Avoid a multi-angled discussion in the IELTS speaking test for clarity.

Tránh một cuộc trò chuyện đa góc trong bài thi nói IELTS để rõ ràng.

Is it beneficial to use a multi-angled analysis in IELTS writing?

Việc sử dụng phân tích đa góc có lợi ích trong viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multi-angled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi-angled

Không có idiom phù hợp