Bản dịch của từ Multicast trong tiếng Việt

Multicast

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multicast (Noun)

mˈʌltikˌæst
mˈʌltikˌæst
01

Một tập hợp dữ liệu được gửi qua mạng máy tính tới nhiều người dùng cùng một lúc.

A set of data sent across a computer network to many users at the same time.

Ví dụ

The multicast stream reached over 500 users during the live event.

Luồng multicast đã đến hơn 500 người dùng trong sự kiện trực tiếp.

Not all devices support multicast for social media broadcasts.

Không phải tất cả thiết bị đều hỗ trợ multicast cho các buổi phát sóng mạng xã hội.

Does the multicast feature improve engagement in online social events?

Tính năng multicast có cải thiện sự tham gia trong các sự kiện xã hội trực tuyến không?

Multicast (Verb)

mˈʌltikˌæst
mˈʌltikˌæst
01

Gửi (dữ liệu) qua mạng máy tính tới nhiều người dùng cùng một lúc.

Send data across a computer network to several users at the same time.

Ví dụ

The platform will multicast the event to thousands of viewers worldwide.

Nền tảng sẽ phát sóng sự kiện đến hàng ngàn người xem trên toàn cầu.

The app does not multicast messages to all users simultaneously.

Ứng dụng không phát sóng tin nhắn đến tất cả người dùng cùng lúc.

Will the service multicast our social media updates effectively?

Liệu dịch vụ có phát sóng cập nhật mạng xã hội của chúng ta hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multicast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multicast

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.