Bản dịch của từ Multidiscipline trong tiếng Việt
Multidiscipline

Multidiscipline (Adjective)
Multidiscipline projects can be challenging but rewarding.
Các dự án đa chuyên ngành có thể khó khăn nhưng đáng giá.
Sticking to one discipline may limit your IELTS writing options.
Dính chặt vào một chuyên ngành có thể hạn chế lựa chọn viết IELTS của bạn.
Do you think being multidiscipline is an advantage in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng việc đa chuyên ngành là một lợi thế trong IELTS nói không?
Multidiscipline (Noun)
Một cách tiếp cận đa ngành; một lĩnh vực nghiên cứu hoặc nghiên cứu đa ngành.
A multidisciplinary approach a multidisciplinary field of study or research.
Multidiscipline is essential for understanding complex social issues.
Đa ngành là cần thiết để hiểu vấn đề xã hội phức tạp.
Some researchers believe a multidisciplinary approach leads to better solutions.
Một số nhà nghiên cứu tin rằng phương pháp đa ngành dẫn đến giải pháp tốt hơn.
Is a multidisciplinary field beneficial for addressing societal challenges effectively?
Lĩnh vực đa ngành có lợi ích gì trong việc giải quyết thách thức xã hội một cách hiệu quả không?
Từ "multidiscipline" (đa ngành) đề cập đến việc kết hợp nhiều lĩnh vực, chuyên ngành khác nhau trong một nghiên cứu hoặc dự án để giải quyết các vấn đề phức tạp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, nhấn mạnh sự hợp tác và đối thoại giữa các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết tương tự và có ý nghĩa như nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt ở một số âm tiết và ngữ điệu.
Từ "multidiscipline" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "discipline" từ "disciplina", nghĩa là "kỷ luật, ngành học". Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về việc kết hợp nhiều lĩnh vực nghiên cứu hoặc phương pháp khác nhau. Từ giữa thế kỷ 20, "multidiscipline" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong giáo dục và nghiên cứu, nhấn mạnh tính đa dạng và hợp tác giữa các ngành khoa học khác nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp.
Từ "multidiscipline" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài luận (Writing) và môn Nghe (Listening) liên quan đến nghiên cứu hoặc giáo dục. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật để mô tả các lĩnh vực khác nhau cùng hợp tác nhằm giải quyết vấn đề phức tạp, thường thấy trong các nghiên cứu khoa học, phát triển dự án và đào tạo kỹ năng.