Bản dịch của từ Multidiscipline trong tiếng Việt

Multidiscipline

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multidiscipline (Adjective)

mˌʌltisˌɪdəpˈɪʃən
mˌʌltisˌɪdəpˈɪʃən
01

Tham gia hoặc yêu cầu chuyên môn trong một số lĩnh vực.

Involving or requiring expertise in a number of fields.

Ví dụ

Multidiscipline projects can be challenging but rewarding.

Các dự án đa chuyên ngành có thể khó khăn nhưng đáng giá.

Sticking to one discipline may limit your IELTS writing options.

Dính chặt vào một chuyên ngành có thể hạn chế lựa chọn viết IELTS của bạn.

Do you think being multidiscipline is an advantage in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng việc đa chuyên ngành là một lợi thế trong IELTS nói không?

Multidiscipline (Noun)

mˌʌltisˌɪdəpˈɪʃən
mˌʌltisˌɪdəpˈɪʃən
01

Một cách tiếp cận đa ngành; một lĩnh vực nghiên cứu hoặc nghiên cứu đa ngành.

A multidisciplinary approach a multidisciplinary field of study or research.

Ví dụ

Multidiscipline is essential for understanding complex social issues.

Đa ngành là cần thiết để hiểu vấn đề xã hội phức tạp.

Some researchers believe a multidisciplinary approach leads to better solutions.

Một số nhà nghiên cứu tin rằng phương pháp đa ngành dẫn đến giải pháp tốt hơn.

Is a multidisciplinary field beneficial for addressing societal challenges effectively?

Lĩnh vực đa ngành có lợi ích gì trong việc giải quyết thách thức xã hội một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multidiscipline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multidiscipline

Không có idiom phù hợp