Bản dịch của từ Multimeter trong tiếng Việt

Multimeter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multimeter (Noun)

mltˈɪmɪtəɹ
mltˈɪmɪtəɹ
01

Một dụng cụ được thiết kế để đo dòng điện, điện áp và thường là điện trở, thường trên một số phạm vi giá trị.

An instrument designed to measure electric current voltage and usually resistance typically over several ranges of value.

Ví dụ

The engineer used a multimeter to check the community center's wiring.

Kỹ sư đã sử dụng một đồng hồ vạn năng để kiểm tra hệ thống điện của trung tâm cộng đồng.

A multimeter is not necessary for basic social event planning.

Một đồng hồ vạn năng không cần thiết cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội cơ bản.

Can you bring a multimeter to the local workshop next week?

Bạn có thể mang theo một đồng hồ vạn năng đến buổi hội thảo địa phương tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multimeter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multimeter

Không có idiom phù hợp