Bản dịch của từ Multimeter trong tiếng Việt
Multimeter

Multimeter (Noun)
Một dụng cụ được thiết kế để đo dòng điện, điện áp và thường là điện trở, thường trên một số phạm vi giá trị.
An instrument designed to measure electric current voltage and usually resistance typically over several ranges of value.
The engineer used a multimeter to check the community center's wiring.
Kỹ sư đã sử dụng một đồng hồ vạn năng để kiểm tra hệ thống điện của trung tâm cộng đồng.
A multimeter is not necessary for basic social event planning.
Một đồng hồ vạn năng không cần thiết cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội cơ bản.
Can you bring a multimeter to the local workshop next week?
Bạn có thể mang theo một đồng hồ vạn năng đến buổi hội thảo địa phương tuần tới không?
Multimeter là thiết bị điện tử được sử dụng để đo lường nhiều đại lượng điện như điện áp, dòng điện và điện trở. Thiết bị này thường được chia thành hai loại: đa năng (analog) và kỹ thuật số (digital). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, từ "digital multimeter" thường được ưu tiên hơn để nhấn mạnh tính năng đo lường số.
Từ "multimeter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "meter" từ "metrum" có nghĩa là "đo lường". Từ này được sáng tạo trong thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong công nghệ điện tử, khi các thiết bị đo lường đa chức năng được yêu cầu. Ngày nay, "multimeter" chỉ đến một thiết bị có khả năng đo điện áp, dòng điện và điện trở, thể hiện tính đa dạng trong chức năng đo lường kỹ thuật.
Từ "multimeter" (Đồng hồ vạn năng) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ, đặc biệt là khi thảo luận về các thiết bị đo lường điện. Trong phần Writing và Speaking, "multimeter" có thể được nhắc đến khi mô tả các phương pháp đo lường trong các nghiên cứu kỹ thuật hoặc dự án thực nghiệm. Từ này thường được sử dụng trong các khóa học kỹ thuật và trong lĩnh vực điện tử.