Bản dịch của từ Musical transcription trong tiếng Việt
Musical transcription

Musical transcription (Noun)
Một bản trình bày bằng văn bản hoặc in của âm nhạc.
A written or printed representation of music.
The musical transcription of Beethoven's symphonies is widely studied in schools.
Bản sao âm nhạc của giao hưởng Beethoven được học rất nhiều trong trường.
Many students do not understand musical transcription's importance in music education.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của bản sao âm nhạc trong giáo dục.
Is musical transcription essential for learning complex compositions like Bach's?
Bản sao âm nhạc có cần thiết để học các tác phẩm phức tạp như Bach không?
Musical transcription (Noun Countable)
Một sự sắp xếp hoặc chuyển thể cụ thể của một bản nhạc cho một nhạc cụ hoặc giọng nói cụ thể.
A specific arrangement or adaptation of a piece of music for a particular instrument or voice.
The musical transcription for piano was performed at the community concert.
Bản chuyển soạn cho piano đã được biểu diễn tại buổi hòa nhạc cộng đồng.
No musical transcription exists for that piece in the local library.
Không có bản chuyển soạn nào cho tác phẩm đó trong thư viện địa phương.
Is the musical transcription available for the choir's next performance?
Bản chuyển soạn có sẵn cho buổi biểu diễn tiếp theo của dàn hợp xướng không?
"Musical transcription" đề cập đến quá trình chuyển đổi một bản nhạc từ hình thức này sang hình thức khác, thường từ một biểu diễn âm nhạc sang một bản viết ra. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong âm nhạc cổ điển và hiện đại, giúp người chơi hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của tác phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong giao tiếp hằng ngày.
Thuật ngữ "musical transcription" bắt nguồn từ tiếng Latinh "transcripere", nghĩa là "ghi chép lại". Từ "trans-" có nghĩa là "qua", và "scribere" có nghĩa là "viết". Khái niệm này xuất hiện từ thời kỳ phục hưng khi âm nhạc được chuyển thể từ dạng này sang dạng khác nhằm bảo tồn hoặc phát triển các tác phẩm âm nhạc. Sự kết hợp của các yếu tố này đã dẫn đến sự hiểu biết hiện đại về "musical transcription" như là quá trình ghi chép lại hoặc chuyển thể âm nhạc nhằm tạo ra các phiên bản mới hoặc dễ tiếp cận hơn.
“Musical transcription” là thuật ngữ thường xuất hiện trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn, và nghiên cứu âm nhạc. Thuật ngữ này thường được thảo luận trong các bài viết về quá trình chuyển thể nhạc từ hình thức này sang hình thức khác, cũng như trong các bài luận về phân tích tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, “musical transcription” có thể được nhắc đến trong các khóa học âm nhạc hoặc khi giảng dạy kỹ năng chơi nhạc cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp