Bản dịch của từ Mustelid trong tiếng Việt

Mustelid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mustelid (Noun)

mˈʌstɨdl
mˈʌstɨdl
01

Một loài động vật có vú thuộc họ chồn (mustelidae), được phân biệt bằng thân hình dài, chân ngắn và tuyến mùi xạ hương dưới đuôi.

A mammal of the weasel family mustelidae distinguished by having a long body short legs and musky scent glands under the tail.

Ví dụ

The mustelid family includes weasels, otters, and ferrets in nature.

Gia đình mustelid bao gồm chồn, rái cá và chồn hương trong tự nhiên.

Mustelids do not usually live in urban areas like many other mammals.

Mustelids thường không sống ở khu vực đô thị như nhiều động vật khác.

Are mustelids common in social environments like parks or gardens?

Mustelids có phổ biến trong các môi trường xã hội như công viên hoặc vườn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mustelid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mustelid

Không có idiom phù hợp