Bản dịch của từ Mustiness trong tiếng Việt
Mustiness

Mustiness (Noun)
Chất lượng của mùi khó chịu ẩm ướt và cũ.
The quality of smelling unpleasantly damp and old.
The old books in the library had a distinct mustiness.
Những cuốn sách cũ trong thư viện có mùi ẩm mốc đặc trưng.
The abandoned house was filled with a strong mustiness.
Ngôi nhà bỏ hoang tràn ngập mùi ẩm mốc đậm đà.
The vintage clothing store had a hint of mustiness in the air.
Cửa hàng quần áo cổ điển có một chút mùi ẩm mốc trong không khí.
Dạng danh từ của Mustiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mustiness | Mustinesses |
Mustiness (Adjective)
Có một bầu không khí cũ kỹ, ấm áp và ngột ngạt.
Having a stale warm and stuffy atmosphere.
The old library had a mustiness that lingered in the air.
Thư viện cũ có một sự ẩm mốc lưu trên không khí.
The abandoned house exuded a mustiness from years of neglect.
Ngôi nhà bỏ hoang tỏa ra một sự ẩm mốc từ nhiều năm bị bỏ quên.
The community center's basement had a mustiness due to poor ventilation.
Tầng hầm của trung tâm cộng đồng có một sự ẩm mốc do thiếu thông thoáng.
Họ từ
Từ "mustiness" có nghĩa là trạng thái hoặc mùi ẩm mốc, thường liên quan đến sự hiện diện của độ ẩm trong không khí hoặc môi trường kín. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "mustiness" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Anh để mô tả môi trường hoặc không gian sống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng từ này trong bối cảnh cụ thể hơn như trong các sản phẩm hoặc đồ vật.
Từ "mustiness" xuất phát từ tiếng Anh "musty", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mustum", mang nghĩa là "rượu nho" hay "nấm". Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến sự xuất hiện của nấm mốc trong quá trình lên men của rượu. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ trạng thái ngột ngạt, ẩm ướt và mùi hôi khó chịu trong không khí. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa các yếu tố sinh học và cảm nhận về môi trường sống của con người.
Từ "mustiness" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh viết học thuật và mô tả các điều kiện môi trường, như không khí ẩm ướt hoặc sự tồn tại của nấm mốc trong không gian kín. "Mustiness" thường được sử dụng trong các bài luận về sức khỏe, biện pháp bảo quản, hoặc trong các báo cáo về điều kiện sống. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh nâng cao khả năng diễn đạt chính xác trong các bối cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp