Bản dịch của từ Mustiness trong tiếng Việt

Mustiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mustiness (Noun)

mˈʌstənz
mˈʌstənz
01

Chất lượng của mùi khó chịu ẩm ướt và cũ.

The quality of smelling unpleasantly damp and old.

Ví dụ

The old books in the library had a distinct mustiness.

Những cuốn sách cũ trong thư viện có mùi ẩm mốc đặc trưng.

The abandoned house was filled with a strong mustiness.

Ngôi nhà bỏ hoang tràn ngập mùi ẩm mốc đậm đà.

The vintage clothing store had a hint of mustiness in the air.

Cửa hàng quần áo cổ điển có một chút mùi ẩm mốc trong không khí.

Dạng danh từ của Mustiness (Noun)

SingularPlural

Mustiness

Mustinesses

Mustiness (Adjective)

mˈʌstənz
mˈʌstənz
01

Có một bầu không khí cũ kỹ, ấm áp và ngột ngạt.

Having a stale warm and stuffy atmosphere.

Ví dụ

The old library had a mustiness that lingered in the air.

Thư viện cũ có một sự ẩm mốc lưu trên không khí.

The abandoned house exuded a mustiness from years of neglect.

Ngôi nhà bỏ hoang tỏa ra một sự ẩm mốc từ nhiều năm bị bỏ quên.

The community center's basement had a mustiness due to poor ventilation.

Tầng hầm của trung tâm cộng đồng có một sự ẩm mốc do thiếu thông thoáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mustiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mustiness

Không có idiom phù hợp