Bản dịch của từ Mutual break option trong tiếng Việt

Mutual break option

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutual break option (Noun)

mjˈutʃuəl bɹˈeɪk ˈɑpʃən
mjˈutʃuəl bɹˈeɪk ˈɑpʃən
01

Một điều khoản trong hợp đồng tài chính cho phép một bên chấm dứt hợp đồng theo các điều kiện cụ thể mà không bị phạt.

A provision in a financial contract allowing either party to terminate the contract under specific conditions without penalty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI