Bản dịch của từ Mutual break option trong tiếng Việt

Mutual break option

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutual break option (Noun)

mjˈutʃuəl bɹˈeɪk ˈɑpʃən
mjˈutʃuəl bɹˈeɪk ˈɑpʃən
01

Một điều khoản trong hợp đồng tài chính cho phép một bên chấm dứt hợp đồng theo các điều kiện cụ thể mà không bị phạt.

A provision in a financial contract allowing either party to terminate the contract under specific conditions without penalty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường thấy trong các hợp đồng quyền chọn, nơi cả hai bên đồng ý rời khỏi thỏa thuận tại một điểm đã được xác định trước.

Typically seen in options contracts where both parties agree to exit the agreement at a predefined point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để quản lý rủi ro trong các thỏa thuận tài chính bằng cách cho phép một chiến lược thoát đã được đồng ý cho các bên liên quan.

Used to manage risk in financial agreements by allowing an agreed exit strategy for stakeholders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutual break option/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutual break option

Không có idiom phù hợp