Bản dịch của từ Mutual trust trong tiếng Việt

Mutual trust

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutual trust (Noun)

mjˈutʃuəl tɹˈʌst
mjˈutʃuəl tɹˈʌst
01

Một mối quan hệ tin tưởng được chia sẻ giữa hai hoặc nhiều bên.

A relationship of trust that is shared between two or more parties.

Ví dụ

Mutual trust is essential for successful teamwork in social projects.

Sự tin tưởng lẫn nhau là rất cần thiết cho sự hợp tác trong các dự án xã hội.

Many people do not understand mutual trust in community relationships.

Nhiều người không hiểu sự tin tưởng lẫn nhau trong các mối quan hệ cộng đồng.

How can we build mutual trust among diverse social groups?

Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau giữa các nhóm xã hội đa dạng?

Mutual trust is essential for strong relationships in any social group.

Sự tin tưởng lẫn nhau là điều cần thiết cho các mối quan hệ.

They do not have mutual trust in their community activities.

Họ không có sự tin tưởng lẫn nhau trong các hoạt động cộng đồng.

02

Sự tự tin hoặc sự tin cậy vào tính toàn vẹn hoặc tính cách của một bên khác liên quan.

The confidence or reliance in the integrity or character of another party involved.

Ví dụ

Building mutual trust is essential for strong community relationships.

Xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau là điều cần thiết cho mối quan hệ cộng đồng.

They do not have mutual trust in their social interactions.

Họ không có sự tin tưởng lẫn nhau trong các tương tác xã hội.

How can we establish mutual trust among diverse groups?

Làm thế nào chúng ta có thể thiết lập sự tin tưởng lẫn nhau giữa các nhóm đa dạng?

Mutual trust is essential for successful teamwork in social projects.

Sự tin tưởng lẫn nhau là điều cần thiết cho công việc nhóm trong dự án xã hội.

Many people do not have mutual trust in online communities today.

Nhiều người không có sự tin tưởng lẫn nhau trong cộng đồng trực tuyến hiện nay.

03

Một lợi ích chung thu được từ sự tự tin và tôn trọng lẫn nhau.

A mutual benefit derived from reciprocal confidence and respect.

Ví dụ

Building mutual trust is essential for strong community relationships in society.

Xây dựng niềm tin lẫn nhau là rất cần thiết cho mối quan hệ cộng đồng.

They do not have mutual trust, which affects their teamwork negatively.

Họ không có niềm tin lẫn nhau, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến teamwork.

How can we establish mutual trust among diverse cultural groups?

Làm thế nào chúng ta có thể thiết lập niềm tin lẫn nhau giữa các nhóm văn hóa khác nhau?

Mutual trust is essential for strong friendships and lasting relationships.

Sự tin tưởng lẫn nhau là điều cần thiết cho tình bạn và mối quan hệ bền vững.

They do not share mutual trust, leading to frequent misunderstandings.

Họ không có sự tin tưởng lẫn nhau, dẫn đến nhiều hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutual trust/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutual trust

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.