Bản dịch của từ Mutual trust trong tiếng Việt
Mutual trust

Mutual trust(Noun)
Một mối quan hệ tin tưởng được chia sẻ giữa hai hoặc nhiều bên.
A relationship of trust that is shared between two or more parties.
Một lợi ích chung thu được từ sự tự tin và tôn trọng lẫn nhau.
A mutual benefit derived from reciprocal confidence and respect.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "mutual trust" chỉ sự tin tưởng lẫn nhau giữa các bên trong một mối quan hệ, như trong gia đình, bạn bè hay trong môi trường làm việc. Sự tin tưởng này góp phần tạo ra một bầu không khí hợp tác và tôn trọng. Tại Anh và Mỹ, cụm từ "mutual trust" có nghĩa giống nhau và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và xã hội, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết.
Khái niệm "mutual trust" chỉ sự tin tưởng lẫn nhau giữa các bên trong một mối quan hệ, như trong gia đình, bạn bè hay trong môi trường làm việc. Sự tin tưởng này góp phần tạo ra một bầu không khí hợp tác và tôn trọng. Tại Anh và Mỹ, cụm từ "mutual trust" có nghĩa giống nhau và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và xã hội, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết.
