Bản dịch của từ Myocardial infarction trong tiếng Việt
Myocardial infarction

Myocardial infarction (Noun)
Myocardial infarction can lead to severe health issues for many individuals.
Nhồi máu cơ tim có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Myocardial infarction does not only affect older adults; younger people are also at risk.
Nhồi máu cơ tim không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; người trẻ tuổi cũng có nguy cơ.
Is myocardial infarction common among people with high cholesterol levels?
Nhồi máu cơ tim có phổ biến trong số những người có cholesterol cao không?
Nhồi máu cơ tim (myocardial infarction) là một tình trạng y tế nghiêm trọng xảy ra khi máu không đủ cung cấp cho cơ tim, dẫn đến tổn thương hoặc chết tế bào cơ tim. Tình trạng này thường do tắc nghẽn động mạch vành bởi cục máu đông. Từ này được sử dụng thống nhất trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh y học, cách phát âm có thể khác nhau: "my-oh-KAR-dee-al in-FARK-shun" ở Mỹ và "my-oh-KA-dee-al in-FARK-shun" ở Anh. Sự khác biệt này chủ yếu nằm trong ngữ điệu và nhấn trọng âm.
Từ "myocardial infarction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "myo-" xuất phát từ từ "musculus" nghĩa là cơ, "cardial" đến từ "cor" có nghĩa là tim, và "infarction" bắt nguồn từ "infarctio" nghĩa là tình trạng nhồi máu. Kết hợp lại, thuật ngữ này miêu tả sự tổn thương mô cơ tim do thiếu máu nuôi dưỡng. Sự phát triển của y học đã làm sáng tỏ cơ chế và hậu quả của hiện tượng này, nâng cao hiểu biết về bệnh tim mạch trong khoa học ngày nay.
Từ "myocardial infarction" (nhồi máu cơ tim) được sử dụng thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi liên quan đến y học, khoa học tự nhiên và các tình huống mô tả. Trong các phần nghe, đọc và viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe tim mạch, nguyên nhân và hậu quả của bệnh tật. Nó thường được đề cập trong các ấn phẩm y khoa, nghiên cứu sức khỏe cộng đồng và các tài liệu giáo dục về bệnh lý tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp