Bản dịch của từ Myrrh trong tiếng Việt

Myrrh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myrrh (Noun)

mɚɹ
mˈɝ
01

Một loại nhựa thơm có mùi thơm thu được từ một số loại cây và được sử dụng, đặc biệt là ở vùng cận đông, trong nước hoa, thuốc và hương.

A fragrant gum resin obtained from certain trees and used especially in the near east in perfumery medicines and incense.

Ví dụ

Myrrh is often used in traditional medicines in many cultures.

Myrrh thường được sử dụng trong thuốc truyền thống ở nhiều nền văn hóa.

Myrrh is not commonly found in modern perfumes today.

Myrrh không thường được tìm thấy trong nước hoa hiện đại ngày nay.

Is myrrh still popular in social gatherings for its fragrance?

Myrrh vẫn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội vì hương thơm không?

Dạng danh từ của Myrrh (Noun)

SingularPlural

Myrrh

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myrrh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myrrh

Không có idiom phù hợp