Bản dịch của từ Myrrh trong tiếng Việt
Myrrh

Myrrh (Noun)
Myrrh is often used in traditional medicines in many cultures.
Myrrh thường được sử dụng trong thuốc truyền thống ở nhiều nền văn hóa.
Myrrh is not commonly found in modern perfumes today.
Myrrh không thường được tìm thấy trong nước hoa hiện đại ngày nay.
Is myrrh still popular in social gatherings for its fragrance?
Myrrh vẫn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội vì hương thơm không?
Dạng danh từ của Myrrh (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Myrrh | - |
Nhựa myrrh là một loại nhựa có nguồn gốc từ cây Commiphora, chủ yếu được tìm thấy ở khu vực Châu Phi và Trung Đông. Myrrh được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và trong các nghi lễ tôn giáo do các đặc tính kháng viêm và sát trùng của nó. Từ này trong tiếng Anh không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm giữa hơn.
Từ "myrrh" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "myrrha", bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "murr", có nghĩa là "đắng". Myrrh là một chất nhựa từ cây Commiphora, được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và y học từ thời cổ đại. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ ngữ và nghĩa hiện tại của "myrrh" nằm ở việc nó thường được dùng để thanh lọc không khí và làm hương liệu, phản ánh giá trị văn hóa và tâm linh sâu sắc trong nhiều nền văn minh.
Từ "myrrh" (nhũ hương) không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, tôn giáo và y học cổ truyền. Trong những tình huống thông thường, từ này thường được nhắc đến trong các bài viết về sự chế tạo hương liệu, lịch sử, hay trong các cuộc thảo luận về sản phẩm thiên nhiên và liệu pháp trị liệu. Sự hiếm hoi của nó trong văn phong giao tiếp hàng ngày làm cho "myrrh" trở thành một ngữ cảnh chuyên môn hơn là một phần của từ vựng phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp