Bản dịch của từ Myself trong tiếng Việt
Myself

Myself (Pronoun)
Tôi hoặc cá nhân tôi (dùng để nhấn mạnh người nói)
I or me personally (used to emphasize the speaker)
I am proud of myself for achieving my goals.
Tôi tự hào về bản thân vì đã đạt được mục tiêu của mình.
I need to take care of myself before helping others.
Tôi cần phải chăm sóc bản thân trước khi giúp đỡ người khác.
I always remind myself to stay positive in challenging situations.
Tôi luôn nhắc nhở bản thân để duy trì tinh thần tích cực trong những tình huống khó khăn.
I introduced myself to the new neighbors.
Tôi đã tự giới thiệu với hàng xóm mới.
I reminded myself to call Sarah tomorrow.
Tôi đã nhắc nhở bản thân gọi cho Sarah vào ngày mai.
I bought myself a gift for my birthday.
Tôi đã mua cho bản thân mình một món quà sinh nhật.
I introduced myself to the new colleague.
Tôi đã tự giới thiệu với đồng nghiệp mới.
She organized the event by herself.
Cô ấy tổ chức sự kiện một mình.
He prepared the presentation all by himself.
Anh ấy đã chuẩn bị bài thuyết trình một mình.
Từ "myself" là đại từ phản thân trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ chính bản thân người nói, thường nhằm nhấn mạnh hoặc làm rõ nội dung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "myself" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "myself" có thể được dùng để thể hiện sự khiêm tốn trong văn phong trang trọng hơn. Trong khi đó, trong văn viết hàng ngày ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thân mật hơn.
Từ "myself" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với yếu tố "my" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "min" và "self" từ tiếng Đức cổ "selb", có nghĩa là bản thân. Từ này được hình thành trong thế kỷ 14 như một dạng phản thân, biểu thị sự nhấn mạnh về người nói. Ý nghĩa hiện tại của "myself" không chỉ thể hiện sự sở hữu mà còn nhấn mạnh cá nhân trong giao tiếp, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ từ sự đơn giản hóa sang độ phức tạp hơn trong cấu trúc ngữ pháp.
Từ "myself" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể cần nói về bản thân hoặc thể hiện quan điểm cá nhân. Trong phần nghe và đọc, tần suất xuất hiện có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến tự nhấn mạnh hoặc phản chiếu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp cá nhân, như khi thảo luận về sở thích, kinh nghiệm hoặc cảm xúc của bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



