Bản dịch của từ Nabbie trong tiếng Việt
Nabbie

Nabbie (Noun)
The nabbie sailed smoothly in the calm waters of Loch Ness.
Chiếc nabbie lướt êm trong làn nước yên tĩnh của hồ Ness.
Many people do not know about the nabbie and its history.
Nhiều người không biết về nabbie và lịch sử của nó.
Is the nabbie still used in traditional Scottish festivals today?
Nabbie có còn được sử dụng trong các lễ hội truyền thống Scotland hôm nay không?
"Nabbie" là một thuật ngữ hiếm gặp, thường dùng trong ngữ cảnh miền Bắc nước Anh, chỉ một đồ vật hoặc một bộ phận để giữ ấm cho cơ thể, đặc biệt là các loại khăn quàng cổ hoặc mũ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương có thể là "scarf" hay "beanie". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu liên quan đến việc sử dụng và ngữ cảnh, với "nabbie" thường mang sắc thái địa phương hơn.
Từ "nabbie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "narrabilis", nghĩa là có thể kể lại, thường liên quan đến việc truyền đạt hoặc thuật lại một câu chuyện. Sự chuyển hóa từ nghĩa gốc sang ngữ nghĩa hiện tại của "nabbie" phản ánh quá trình diễn đạt văn hóa và cách thức con người chia sẻ thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nabbie" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân có khả năng ăn nói lưu loát hoặc có sức thu hút khi giao tiếp.
Từ "nabbie" là một từ hiếm gặp và không xuất hiện trong tài liệu chính thức của kỳ thi IELTS. Do đó, tần suất sử dụng trong các phần thi của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong các tác phẩm văn học địa phương, nhưng không có ý nghĩa thấy rõ hoặc phổ biến. Nhìn chung, "nabbie" không phải là từ vựng quan trọng cho việc học tiếng Anh.