Bản dịch của từ Nabbie trong tiếng Việt

Nabbie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nabbie (Noun)

nˈæbi
nˈæbi
01

Một loại thuyền buồm được sử dụng ở scotland, theo truyền thống có cột buồm, vấu và cần lái.

A type of sailing boat used in scotland traditionally having a raking mast a lugsail and a jib.

Ví dụ

The nabbie sailed smoothly in the calm waters of Loch Ness.

Chiếc nabbie lướt êm trong làn nước yên tĩnh của hồ Ness.

Many people do not know about the nabbie and its history.

Nhiều người không biết về nabbie và lịch sử của nó.

Is the nabbie still used in traditional Scottish festivals today?

Nabbie có còn được sử dụng trong các lễ hội truyền thống Scotland hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nabbie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nabbie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.