Bản dịch của từ Raking trong tiếng Việt
Raking

Raking (Verb)
She enjoys raking leaves in her backyard every weekend.
Cô ấy thích cào lá trong sân sau mỗi cuối tuần.
He avoids raking up old memories during the IELTS speaking test.
Anh ấy tránh việc cào lên những kí ức cũ trong bài thi nói IELTS.
Do you think raking up controversial topics is beneficial for writing?
Bạn nghĩ việc đề cập đến các chủ đề gây tranh cãi có ích cho việc viết không?
She enjoys raking leaves in the park every Saturday morning.
Cô ấy thích cào lá ở công viên mỗi sáng thứ Bảy.
He avoids raking up old issues during group discussions.
Anh ấy tránh cào lên các vấn đề cũ trong cuộc thảo luận nhóm.
Dạng động từ của Raking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raking |
Raking (Noun)
She used a rake to gather fallen leaves in the garden.
Cô ấy đã sử dụng cái cào để thu gom lá rơi trong vườn.
He avoided raking the yard because he found it tiring.
Anh ấy tránh việc cào sân vì thấy nó mệt mỏi.
Did you borrow a rake from your neighbor to clean up?
Bạn đã mượn cái cào từ hàng xóm để dọn dẹp chưa?
She used a rake to clean up the yard after the party.
Cô ấy đã sử dụng cái cào để dọn dẹp sân sau bữa tiệc.
He didn't have a rake, so the leaves remained scattered.
Anh ấy không có cái cào, vì vậy lá vẫn rải rác.
Họ từ
Raking là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động sử dụng một công cụ có răng, thường gọi là cái cào, để thu gom hoặc làm phẳng các vật liệu như lá cây, đất hoặc cỏ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "raking" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này còn có thể chỉ việc cào bãi biển. Hành động raking thường được tiến hành trong môi trường làm vườn hoặc nông nghiệp và cần thiết cho việc duy trì cảnh quan.
Từ "raking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "rake", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "raki", có nghĩa là "chải" hay "quét". Trong tiếng Latin, nó có liên quan đến từ "racemus", chỉ một chùm hoặc cụm, thể hiện hoạt động gộp lại. Sự phát triển nghĩa của từ này từ hành động làm sạch hoặc gộp lại những vật thể rời rạc thành một khuôn mẫu hoặc nhóm, liên kết chặt chẽ với cách sử dụng hiện nay trong ngữ cảnh làm vườn và dọn dẹp.
Từ "raking" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề nhắc đến lao động, làm vườn hoặc dọn dẹp, như trong việc thu gom lá cây. Trong các tình huống đời sống hằng ngày, "raking" thường được sử dụng để chỉ hành động dọn dẹp khu vực ngoài trời, nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc duy trì vệ sinh và mỹ quan môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp