Bản dịch của từ Raking trong tiếng Việt

Raking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raking (Verb)

ɹˈeɪkiŋ
ɹˈeɪkɪŋ
01

Để thu thập hoặc di chuyển vật liệu, chẳng hạn như lá, bằng một cái cào.

To gather or move material such as leaves with a rake.

Ví dụ

She enjoys raking leaves in her backyard every weekend.

Cô ấy thích cào lá trong sân sau mỗi cuối tuần.

He avoids raking up old memories during the IELTS speaking test.

Anh ấy tránh việc cào lên những kí ức cũ trong bài thi nói IELTS.

Do you think raking up controversial topics is beneficial for writing?

Bạn nghĩ việc đề cập đến các chủ đề gây tranh cãi có ích cho việc viết không?

She enjoys raking leaves in the park every Saturday morning.

Cô ấy thích cào lá ở công viên mỗi sáng thứ Bảy.

He avoids raking up old issues during group discussions.

Anh ấy tránh cào lên các vấn đề cũ trong cuộc thảo luận nhóm.

Dạng động từ của Raking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Raked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Raked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Raking

Raking (Noun)

ˈreɪ.kɪŋ
ˈreɪ.kɪŋ
01

Một dụng cụ có thanh răng để tập hợp, nới lỏng hoặc làm phẳng bề mặt.

An implement with a toothed bar for gathering loosening or smoothing a surface.

Ví dụ

She used a rake to gather fallen leaves in the garden.

Cô ấy đã sử dụng cái cào để thu gom lá rơi trong vườn.

He avoided raking the yard because he found it tiring.

Anh ấy tránh việc cào sân vì thấy nó mệt mỏi.

Did you borrow a rake from your neighbor to clean up?

Bạn đã mượn cái cào từ hàng xóm để dọn dẹp chưa?

She used a rake to clean up the yard after the party.

Cô ấy đã sử dụng cái cào để dọn dẹp sân sau bữa tiệc.

He didn't have a rake, so the leaves remained scattered.

Anh ấy không có cái cào, vì vậy lá vẫn rải rác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raking

Không có idiom phù hợp