Bản dịch của từ Nagware trong tiếng Việt

Nagware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nagware (Noun)

01

Phần mềm máy tính được cung cấp miễn phí trong thời gian dùng thử và sau đó thường xuyên nhắc nhở người dùng trả tiền cho phần mềm đó.

Computer software which is free for a trial period and thereafter frequently reminds the user to pay for it.

Ví dụ

Nagware often annoys users after the trial period ends.

Nagware thường làm phiền người dùng sau khi kết thúc thời gian dùng thử.

Many users dislike nagware because it interrupts their work.

Nhiều người dùng không thích nagware vì nó làm gián đoạn công việc của họ.

Is nagware effective in convincing users to purchase software?

Nagware có hiệu quả trong việc thuyết phục người dùng mua phần mềm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nagware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nagware

Không có idiom phù hợp