Bản dịch của từ Naivety trong tiếng Việt

Naivety

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naivety (Noun)

naɪˈi.və.ti
naɪˈi.və.ti
01

Thiếu kinh nghiệm, trí tuệ hoặc khả năng phán đoán.

Lack of experience wisdom or judgement.

Ví dụ

Her naivety led her to trust strangers too easily in social situations.

Sự ngây thơ của cô khiến cô tin tưởng người lạ quá dễ dàng trong tình huống xã hội.

Many people criticized his naivety about politics and social issues.

Nhiều người chỉ trích sự ngây thơ của anh về chính trị và các vấn đề xã hội.

Is naivety common among young people in today's social environment?

Sự ngây thơ có phổ biến trong giới trẻ ở môi trường xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naivety/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naivety

Không có idiom phù hợp