Bản dịch của từ Naled trong tiếng Việt
Naled

Naled (Noun)
Thuốc trừ sâu tổng hợp và thuốc diệt côn trùng có độc tính thấp đối với động vật có vú và thời gian tồn tại ngắn; 1,2-dibromo-2,2-dichloroetyl dimetyl photphat, (ch₃o)₂po·o·chbr·cbrcl₂.
A synthetic insecticide and acaricide of low toxicity to mammals and short lifetime 12dibromo22dichloroethyl dimethyl phosphate ch₃o₂po·o·chbr·cbrcl₂.
Farmers use naled to control pests in their crops effectively.
Nông dân sử dụng naled để kiểm soát sâu bệnh trong vụ mùa của họ.
Naled is not harmful to humans when used correctly.
Naled không gây hại cho con người khi được sử dụng đúng cách.
Is naled safe for the environment during its application?
Naled có an toàn cho môi trường trong quá trình áp dụng không?
Naled là một hợp chất hữu cơ dạng khí, thuộc nhóm insecticide, thường được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại trong nông nghiệp. Tác động của naled chủ yếu thông qua việc ức chế enzyme acetylcholinesterase, dẫn đến sự tích tụ acetylcholine, gây rối loạn thần kinh ở côn trùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng cách sử dụng và quy định về chất này có thể khác nhau ở mỗi quốc gia.
Từ "naled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nala", nghĩa là "khen ngợi". Nguyên thể này được chuyển hóa qua các ngôn ngữ châu Âu như tiếng Pháp, và cuối cùng trở thành "naled" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này hiện nay thường chỉ một loại thuốc trừ sâu hữu cơ, được sử dụng trong nông nghiệp. Sự thay đổi ý nghĩa phản ánh sự chuyển từ khái niệm "khen ngợi" sang "bảo vệ cây trồng", nhấn mạnh vai trò tích cực trong nông nghiệp.
Từ "naled" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đây là một loại thuốc trừ sâu, chủ yếu được sử dụng trong ngành nông nghiệp để kiểm soát sâu bệnh. Trong môi trường chuyên môn, "naled" thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến hóa học, sinh học và bảo vệ môi trường, cũng như trong các cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm và tác động của hóa chất đối với sức khỏe con người.