Bản dịch của từ Naled trong tiếng Việt

Naled

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naled (Noun)

01

Thuốc trừ sâu tổng hợp và thuốc diệt côn trùng có độc tính thấp đối với động vật có vú và thời gian tồn tại ngắn; 1,2-dibromo-2,2-dichloroetyl dimetyl photphat, (ch₃o)₂po·o·chbr·cbrcl₂.

A synthetic insecticide and acaricide of low toxicity to mammals and short lifetime 12dibromo22dichloroethyl dimethyl phosphate ch₃o₂po·o·chbr·cbrcl₂.

Ví dụ

Farmers use naled to control pests in their crops effectively.

Nông dân sử dụng naled để kiểm soát sâu bệnh trong vụ mùa của họ.

Naled is not harmful to humans when used correctly.

Naled không gây hại cho con người khi được sử dụng đúng cách.

Is naled safe for the environment during its application?

Naled có an toàn cho môi trường trong quá trình áp dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naled

Không có idiom phù hợp