Bản dịch của từ Nana trong tiếng Việt

Nana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nana (Noun)

nɑnˈɑ
nˈænə
01

Một người ngớ ngẩn; một kẻ ngốc (thường là một thuật ngữ lạm dụng chung)

A silly person; a fool (often as a general term of abuse)

Ví dụ

She's such a nana for believing all those rumors.

Cô ấy thật là một người ngốc khi tin vào những lời đồn đại đó.

Don't be a nana and fall for those scams.

Đừng là một người dại dột và rơi vào những vụ lừa đảo đó.

He's acting like a nana by ignoring all the warnings.

Anh ấy đang cư xử như một người ngốc bỏ qua tất cả những cảnh báo.

02

Bà của một người.

One's grandmother.

Ví dụ

My nana always tells me stories from when she was young.

Bà tôi luôn kể cho tôi nghe những câu chuyện từ khi bà còn trẻ.

We are having a family dinner with my nana tonight.

Chúng tôi sẽ có bữa tối gia đình với bà tôi tối nay.

My nana is knitting a scarf for me as a birthday gift.

Bà tôi đang đan cho tôi một chiếc khăn choàng làm quà sinh nhật.

Dạng danh từ của Nana (Noun)

SingularPlural

Nana

Nanas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nana

Không có idiom phù hợp