Bản dịch của từ Nano- trong tiếng Việt

Nano-

Prefix
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nano-(Prefix)

nˈænəʊ
ˈnɑnoʊ
01

Được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là liên quan đến công nghệ nano hoặc việc thao tác vật chất ở quy mô phân tử.

Used in scientific contexts particularly in relation to nanotechnology or the manipulation of matter on a molecular scale

Ví dụ
02

Được dùng để chỉ một yếu tố 10^9 trong hệ mét

Used to denote a factor of 109 in the metric system

Ví dụ
03

Một tiền tố chỉ một phần tỷ (10^-9) của đơn vị đo lường

A prefix indicating one billionth of a unit of measurement

Ví dụ