Bản dịch của từ Nano trong tiếng Việt
Nano

Nano (Noun)
The scientist invented a nano to revolutionize communication technology.
Nhà khoa học đã phát minh một nano để cách mạng hóa công nghệ truyền thông.
The company invested in nanos for medical advancements in healthcare.
Công ty đầu tư vào các nano để tiến bộ trong lĩnh vực y tế.
The conference discussed the impact of nanos on society.
Hội nghị bàn về tác động của các nano đối với xã hội.
The research lab developed a new nano material for smartphones.
Phòng thí nghiệm nghiên cứu phát triển một vật liệu nano mới cho điện thoại thông minh.
The company invested in nano technology to improve medical devices.
Công ty đầu tư vào công nghệ nano để cải thiện thiết bị y tế.
Nano particles are being used in environmental cleanup projects.
Các hạt nano đang được sử dụng trong các dự án dọn dẹp môi trường.
The scientist invented a nano to assist in the medical field.
Nhà khoa học đã phát minh một nano để hỗ trợ trong lĩnh vực y tế.
The government funded a project to develop nanos for environmental purposes.
Chính phủ tài trợ một dự án để phát triển các nano cho mục đích môi trường.
Companies are investing in nanos to revolutionize the technology industry.
Các công ty đang đầu tư vào các nano để cách mạng hóa ngành công nghệ.
Nano (Adjective)
The nano technology exhibition showcased cutting-edge innovations.
Hội chợ công nghệ nano trưng bày những sáng chế tiên tiến.
The company invested in nano research for medical advancements.
Công ty đầu tư vào nghiên cứu nano để phát triển y tế.
Nano particles are used in sunscreen for better UV protection.
Hạt nano được sử dụng trong kem chống nắng để bảo vệ tia UV tốt hơn.
Cắt tỉa công nghệ nano.
The company invested in nano research to develop new materials.
Công ty đầu tư vào nghiên cứu nano để phát triển vật liệu mới.
Nano technology has revolutionized the medical field with tiny devices.
Công nghệ nano đã cách mạng hóa lĩnh vực y tế với thiết bị nhỏ.
The conference discussed the impact of nano advancements on society.
Hội nghị thảo luận về tác động của sự tiến bộ nano đối với xã hội.
Từ "nano" bắt nguồn từ tiền tố trong hệ đo lường quốc tế, có nghĩa là một phần tỉ của một đơn vị, tương đương với 10^-9. Trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, công nghệ sinh học và điện tử, "nano" thường liên quan đến kích thước, chẳng hạn như "nanomet" để chỉ độ dài, hoặc "nanochip" để mô tả các vi mạch có kích thước rất nhỏ. Trong tiếng Anh, "nano" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh cụ thể trong một số ngành nghề chuyên môn.
Từ "nano" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nanus", nghĩa là "nhỏ bé", và từ tiếng Hy Lạp "nanos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong thế kỷ 20, khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong khoa học và công nghệ để chỉ kích thước vật lý cực nhỏ, khoảng 10^-9 mét. Sự phát triển của ngành công nghệ nano đã tạo ra các ứng dụng đột phá trong vật liệu, y học và điện tử, nhấn mạnh tầm quan trọng của kích thước nhỏ trong nghiên cứu và phát triển.
Từ "nano" xuất hiện ngày càng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, thể hiện trong các phần Listening và Writing. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các bài báo về công nghệ nano và vật liệu mới. Ngoài ra, "nano" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các ứng dụng trong y học, năng lượng và môi trường, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của ngành khoa học này trong đời sống hiện đại.