Bản dịch của từ Nanobot trong tiếng Việt

Nanobot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nanobot (Noun)

nˈænoʊbˌɔt
nˈænoʊbˌɔt
01

Giả thuyết là một cỗ máy tự hành rất nhỏ (quy mô nano), đặc biệt là một cỗ máy có mức độ tự chủ nhất định và có thể tái tạo.

A hypothetical very small nanoscale selfpropelled machine especially one that has some degree of autonomy and can reproduce.

Ví dụ

Nanobots could revolutionize healthcare by targeting diseases precisely and efficiently.

Nanobot có thể cách mạng hóa chăm sóc sức khỏe bằng cách nhắm chính xác bệnh.

Nanobots are not widely used in social applications yet, but research continues.

Nanobot chưa được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xã hội, nhưng nghiên cứu vẫn tiếp tục.

Will nanobots change how we interact with technology in our daily lives?

Liệu nanobot có thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ trong cuộc sống hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nanobot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nanobot

Không có idiom phù hợp