Bản dịch của từ Nanobot trong tiếng Việt
Nanobot

Nanobot (Noun)
Giả thuyết là một cỗ máy tự hành rất nhỏ (quy mô nano), đặc biệt là một cỗ máy có mức độ tự chủ nhất định và có thể tái tạo.
A hypothetical very small nanoscale selfpropelled machine especially one that has some degree of autonomy and can reproduce.
Nanobots could revolutionize healthcare by targeting diseases precisely and efficiently.
Nanobot có thể cách mạng hóa chăm sóc sức khỏe bằng cách nhắm chính xác bệnh.
Nanobots are not widely used in social applications yet, but research continues.
Nanobot chưa được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xã hội, nhưng nghiên cứu vẫn tiếp tục.
Will nanobots change how we interact with technology in our daily lives?
Liệu nanobot có thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ trong cuộc sống hàng ngày không?
Nanobot, hay còn gọi là vi robot, là thiết bị công nghệ siêu nhỏ, thường được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và khoa học vật liệu ở quy mô nano. Nanobots có khả năng tương tác với tế bào và mô sinh học, mở ra khả năng điều trị bệnh tật và cải tiến quy trình sản xuất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "nanobot" được cấu thành từ hai phần: "nano" và "bot". "Nano" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "nanos", nghĩa là "nhỏ". "Bot" là từ viết tắt của "robot", xuất phát từ tiếng Tiệp Khắc "robota", nghĩa là "lao động". Khái niệm "nanobot" được hình thành từ các nghiên cứu về công nghệ nano, nhằm chỉ những thiết bị tự động nhỏ bé đến mức có thể thực hiện các tác vụ trong lĩnh vực khoa học và y tế, tiếp nối những nỗ lực về tự động hóa trong lịch sử công nghệ.
Từ "nanobot" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nói, nơi thảo luận về công nghệ tiên tiến và khoa học nano. Trong các ngữ cảnh khác, nanobot thường được sử dụng trong các nghiên cứu về y học, công nghệ và robot, thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực vi điều khiển và ứng dụng trong điều trị bệnh. Từ này mang tính chuyên ngành cao, nhắm đến đối tượng có kiến thức nhất định về công nghệ.