Bản dịch của từ Naphtha trong tiếng Việt

Naphtha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naphtha (Noun)

nˈæfɵə
nˈæfɵə
01

Một loại dầu dễ cháy có chứa nhiều loại hydrocacbon khác nhau, thu được bằng cách chưng cất khô các chất hữu cơ như than đá, đá phiến hoặc dầu mỏ.

A flammable oil containing various hydrocarbons obtained by the dry distillation of organic substances such as coal shale or petroleum.

Ví dụ

Naphtha is used in many industries, including plastics and textiles.

Naphtha được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm nhựa và dệt may.

Naphtha is not safe for household use due to its flammability.

Naphtha không an toàn cho việc sử dụng trong hộ gia đình vì tính dễ cháy.

Is naphtha commonly used in social projects for fuel?

Naphtha có thường được sử dụng trong các dự án xã hội làm nhiên liệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naphtha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naphtha

Không có idiom phù hợp