Bản dịch của từ Narrow definition trong tiếng Việt

Narrow definition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrow definition (Noun)

nˈɛɹoʊ dˌɛfənˈɪʃən
nˈɛɹoʊ dˌɛfənˈɪʃən
01

Giải thích hạn chế hoặc cụ thể của một thuật ngữ, khái niệm hoặc ý tưởng.

A limited or specific explanation of a term, concept, or idea.

Ví dụ

The narrow definition of poverty includes only income below $1.90 daily.

Định nghĩa hẹp về nghèo đói chỉ bao gồm thu nhập dưới 1,90 đô la mỗi ngày.

A narrow definition does not consider social factors affecting homelessness.

Định nghĩa hẹp không xem xét các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến vô gia cư.

Is the narrow definition of education too limited for modern society?

Định nghĩa hẹp về giáo dục có quá hạn chế cho xã hội hiện đại không?

02

Một ý nghĩa chính xác và hạn hẹp mà loại trừ các diễn giải rộng hơn.

A precise and restricted meaning that excludes broader interpretations.

Ví dụ

The term 'social justice' has a narrow definition in this context.

Thuật ngữ 'công bằng xã hội' có định nghĩa hẹp trong ngữ cảnh này.

Many people do not understand the narrow definition of social inclusion.

Nhiều người không hiểu định nghĩa hẹp về sự bao gồm xã hội.

What is the narrow definition of social inequality in your opinion?

Theo bạn, định nghĩa hẹp về bất bình đẳng xã hội là gì?

03

Một quan điểm không xem xét các bối cảnh hoặc biến thể rộng hơn.

A viewpoint that does not take into account broader contexts or variations.

Ví dụ

Her narrow definition of success excludes many personal achievements.

Định nghĩa hẹp của cô ấy về thành công loại trừ nhiều thành tựu cá nhân.

A narrow definition limits our understanding of social issues.

Định nghĩa hẹp hạn chế sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội.

Is his narrow definition affecting community support?

Định nghĩa hẹp của anh ấy có ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narrow definition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrow definition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.