Bản dịch của từ Narrow definition trong tiếng Việt
Narrow definition

Narrow definition (Noun)
Giải thích hạn chế hoặc cụ thể của một thuật ngữ, khái niệm hoặc ý tưởng.
A limited or specific explanation of a term, concept, or idea.
The narrow definition of poverty includes only income below $1.90 daily.
Định nghĩa hẹp về nghèo đói chỉ bao gồm thu nhập dưới 1,90 đô la mỗi ngày.
A narrow definition does not consider social factors affecting homelessness.
Định nghĩa hẹp không xem xét các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến vô gia cư.
Is the narrow definition of education too limited for modern society?
Định nghĩa hẹp về giáo dục có quá hạn chế cho xã hội hiện đại không?
The term 'social justice' has a narrow definition in this context.
Thuật ngữ 'công bằng xã hội' có định nghĩa hẹp trong ngữ cảnh này.
Many people do not understand the narrow definition of social inclusion.
Nhiều người không hiểu định nghĩa hẹp về sự bao gồm xã hội.
What is the narrow definition of social inequality in your opinion?
Theo bạn, định nghĩa hẹp về bất bình đẳng xã hội là gì?
Her narrow definition of success excludes many personal achievements.
Định nghĩa hẹp của cô ấy về thành công loại trừ nhiều thành tựu cá nhân.
A narrow definition limits our understanding of social issues.
Định nghĩa hẹp hạn chế sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội.
Is his narrow definition affecting community support?
Định nghĩa hẹp của anh ấy có ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng không?
Khái niệm "narrow definition" ám chỉ việc định nghĩa một thuật ngữ một cách hẹp và cụ thể, nhằm hạn chế phạm vi và nội dung của nó. So với "broad definition", narrow definition cung cấp một sự mô tả chi tiết hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hay khoa học để tránh sự hiểu sai. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức hay cách sử dụng từ này.