Bản dịch của từ Narrow definition trong tiếng Việt
Narrow definition

Narrow definition(Noun)
Giải thích hạn chế hoặc cụ thể của một thuật ngữ, khái niệm hoặc ý tưởng.
A limited or specific explanation of a term, concept, or idea.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "narrow definition" ám chỉ việc định nghĩa một thuật ngữ một cách hẹp và cụ thể, nhằm hạn chế phạm vi và nội dung của nó. So với "broad definition", narrow definition cung cấp một sự mô tả chi tiết hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hay khoa học để tránh sự hiểu sai. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức hay cách sử dụng từ này.
Khái niệm "narrow definition" ám chỉ việc định nghĩa một thuật ngữ một cách hẹp và cụ thể, nhằm hạn chế phạm vi và nội dung của nó. So với "broad definition", narrow definition cung cấp một sự mô tả chi tiết hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hay khoa học để tránh sự hiểu sai. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức hay cách sử dụng từ này.
