Bản dịch của từ Narrow mindedness trong tiếng Việt
Narrow mindedness
Narrow mindedness (Noun)
Tính chất hoặc trạng thái hẹp hòi; không khoan dung với các ý kiến hoặc quan điểm khác.
The quality or state of being narrowminded intolerance of different opinions or views.
Narrow mindedness can harm social progress in diverse communities like Chicago.
Sự hẹp hòi có thể gây hại cho sự tiến bộ xã hội ở Chicago.
Narrow mindedness does not help people understand different cultures or ideas.
Sự hẹp hòi không giúp mọi người hiểu các nền văn hóa hoặc ý tưởng khác.
Is narrow mindedness a problem in today's globalized society?
Sự hẹp hòi có phải là vấn đề trong xã hội toàn cầu ngày nay không?
Không sẵn lòng chấp nhận hoặc đánh giá cao quan điểm và kinh nghiệm của người khác.
An unwillingness to accept or appreciate the views and experiences of others.
Narrow mindedness can lead to social conflicts in diverse communities like ours.
Sự hẹp hòi có thể dẫn đến xung đột xã hội trong cộng đồng đa dạng như chúng ta.
Narrow mindedness doesn't help in understanding different cultures and perspectives.
Sự hẹp hòi không giúp ích gì trong việc hiểu các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.
Is narrow mindedness common in discussions about social issues today?
Sự hẹp hòi có phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội hôm nay không?
Thiếu cởi mở với những ý tưởng mới hoặc quan điểm thay thế.
A lack of openness to new ideas or alternative perspectives.
Narrow mindedness can hinder social progress in diverse communities like Chicago.
Sự hẹp hòi có thể cản trở sự tiến bộ xã hội ở Chicago.
Narrow mindedness does not help in understanding different cultures and beliefs.
Sự hẹp hòi không giúp hiểu biết các nền văn hóa và niềm tin khác nhau.
Is narrow mindedness common among people in urban areas like New York?
Liệu sự hẹp hòi có phổ biến trong cộng đồng thành phố như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp