Bản dịch của từ Narrow mindedness trong tiếng Việt
Narrow mindedness

Narrow mindedness(Noun)
Tính chất hoặc trạng thái hẹp hòi; không khoan dung với các ý kiến hoặc quan điểm khác.
The quality or state of being narrowminded intolerance of different opinions or views.
Không sẵn lòng chấp nhận hoặc đánh giá cao quan điểm và kinh nghiệm của người khác.
An unwillingness to accept or appreciate the views and experiences of others.
Thiếu cởi mở với những ý tưởng mới hoặc quan điểm thay thế.
A lack of openness to new ideas or alternative perspectives.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tính hẹp hòi (narrow mindedness) đề cập đến trạng thái tư duy giới hạn, thường không chấp nhận các quan điểm hoặc ý kiến khác với niềm tin cá nhân. Khái niệm này thường được liên kết với sự khép kín trong tư tưởng và thiếu khả năng thấu hiểu sự đa dạng. Trong tiếng Anh, "narrow mindedness" là dạng danh từ, thường được sử dụng để phản ánh nhận thức tiêu cực đối với sự đa dạng văn hóa hoặc ý tưởng khác biệt.
Tính hẹp hòi (narrow mindedness) đề cập đến trạng thái tư duy giới hạn, thường không chấp nhận các quan điểm hoặc ý kiến khác với niềm tin cá nhân. Khái niệm này thường được liên kết với sự khép kín trong tư tưởng và thiếu khả năng thấu hiểu sự đa dạng. Trong tiếng Anh, "narrow mindedness" là dạng danh từ, thường được sử dụng để phản ánh nhận thức tiêu cực đối với sự đa dạng văn hóa hoặc ý tưởng khác biệt.
