Bản dịch của từ Narrow mindedness trong tiếng Việt

Narrow mindedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrow mindedness (Noun)

nˈɛɹoʊ mˈaɪndɨdnəs
nˈɛɹoʊ mˈaɪndɨdnəs
01

Tính chất hoặc trạng thái hẹp hòi; không khoan dung với các ý kiến hoặc quan điểm khác.

The quality or state of being narrowminded intolerance of different opinions or views.

Ví dụ

Narrow mindedness can harm social progress in diverse communities like Chicago.

Sự hẹp hòi có thể gây hại cho sự tiến bộ xã hội ở Chicago.

Narrow mindedness does not help people understand different cultures or ideas.

Sự hẹp hòi không giúp mọi người hiểu các nền văn hóa hoặc ý tưởng khác.

Is narrow mindedness a problem in today's globalized society?

Sự hẹp hòi có phải là vấn đề trong xã hội toàn cầu ngày nay không?

02

Không sẵn lòng chấp nhận hoặc đánh giá cao quan điểm và kinh nghiệm của người khác.

An unwillingness to accept or appreciate the views and experiences of others.

Ví dụ

Narrow mindedness can lead to social conflicts in diverse communities like ours.

Sự hẹp hòi có thể dẫn đến xung đột xã hội trong cộng đồng đa dạng như chúng ta.

Narrow mindedness doesn't help in understanding different cultures and perspectives.

Sự hẹp hòi không giúp ích gì trong việc hiểu các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.

Is narrow mindedness common in discussions about social issues today?

Sự hẹp hòi có phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội hôm nay không?

03

Thiếu cởi mở với những ý tưởng mới hoặc quan điểm thay thế.

A lack of openness to new ideas or alternative perspectives.

Ví dụ

Narrow mindedness can hinder social progress in diverse communities like Chicago.

Sự hẹp hòi có thể cản trở sự tiến bộ xã hội ở Chicago.

Narrow mindedness does not help in understanding different cultures and beliefs.

Sự hẹp hòi không giúp hiểu biết các nền văn hóa và niềm tin khác nhau.

Is narrow mindedness common among people in urban areas like New York?

Liệu sự hẹp hòi có phổ biến trong cộng đồng thành phố như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Narrow mindedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrow mindedness

Không có idiom phù hợp