Bản dịch của từ Naticid trong tiếng Việt
Naticid

Naticid (Adjective)
Thuộc về, có đặc điểm hoặc liên quan đến họ naticidae.
Belonging to, characteristic of, or relating to the family naticidae.
The naticid shells were displayed in the social studies class.
Các vỏ naticid được trưng bày trong lớp học xã hội.
The naticid species was discussed during the social science seminar.
Loài naticid được thảo luận trong buổi hội thảo khoa học xã hội.
The naticid habitat was part of the social ecology research.
Môi trường sống của naticid là một phần của nghiên cứu sinh thái xã hội.
Naticid (Noun)
The naticid feeds on other marine creatures in the ocean.
Naticid ăn các sinh vật biển khác ở đại dương.
The naticid's shell is often beautifully patterned and sought after.
Vỏ của naticid thường có hoa văn đẹp và được săn đón.
Naticids are known for their unique predatory behavior in the sea.
Naticid nổi tiếng với hành vi săn mồi độc đáo ở biển.
Naticid là một danh từ dùng để chỉ các loài động vật thân mềm thuộc họ Naticidae, thường được biết đến với tên gọi là "ốc naticid". Chúng chủ yếu sống ở môi trường biển và nổi bật với khả năng đào lỗ trong lớp vỏ của các động vật thân mềm khác để tìm kiếm thức ăn. Naticid không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và viết có thể thay đổi ở một số ngữ cảnh địa phương.
Từ "naticid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "nati" là dạng số nhiều của "natus", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra", và "cid" có nguồn gốc từ "caedere", nghĩa là "giết". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ nhóm động vật có khả năng giết chết các loài khác. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa quá trình sinh sản và sự tương tác predator-prey trong hệ sinh thái, nhấn mạnh vai trò của những sinh vật này trong việc duy trì sự cân bằng tự nhiên.
Từ "naticid" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến động vật học, cụ thể là những loài ngao ăn thịt. Trong các ngữ cảnh khác, "naticid" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái học và môi trường, đặc biệt liên quan đến chuỗi thức ăn và sự phát triển của các hệ sinh thái biển. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày làm giảm tính phổ biến của nó.