Bản dịch của từ National export service trong tiếng Việt
National export service
Noun [U/C]

National export service (Noun)
nˈæʃənəl ˈɛkspɔɹt sɝˈvəs
nˈæʃənəl ˈɛkspɔɹt sɝˈvəs
01
Một cơ quan chính phủ cung cấp hỗ trợ và dịch vụ để thúc đẩy và tạo điều kiện xuất khẩu quốc gia.
A government agency that provides assistance and services to facilitate and promote national exports.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with National export service
Không có idiom phù hợp