Bản dịch của từ National export service trong tiếng Việt

National export service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National export service (Noun)

nˈæʃənəl ˈɛkspɔɹt sɝˈvəs
nˈæʃənəl ˈɛkspɔɹt sɝˈvəs
01

Một cơ quan chính phủ cung cấp hỗ trợ và dịch vụ để thúc đẩy và tạo điều kiện xuất khẩu quốc gia.

A government agency that provides assistance and services to facilitate and promote national exports.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chương trình được thiết kế để giúp các doanh nghiệp nâng cao hoạt động xuất khẩu và mở rộng vào các thị trường nước ngoài.

A program designed to help businesses enhance their export activities and expand into foreign markets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dịch vụ tư vấn cho các nhà xuất khẩu về quy định, logistics và chiến lược gia nhập thị trường.

A service that advises exporters on regulations, logistics, and market entry strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national export service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National export service

Không có idiom phù hợp