Bản dịch của từ National identity trong tiếng Việt
National identity

National identity(Noun)
Danh tính của một người với tư cách là công dân của một quốc gia cụ thể.
A person's identity as a citizen of a particular nation.
Các đặc điểm, niềm tin và giá trị xác định và đặc trưng cho một quốc gia.
The characteristics, beliefs, and values that define and characterize a nation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "national identity" (nhận dạng quốc gia) đề cập đến cảm thức và ý thức của một cá nhân hoặc nhóm người về bản sắc và giá trị chung của họ trong mối liên hệ với quốc gia. Thuật ngữ này liên quan đến các yếu tố như ngôn ngữ, văn hóa, lịch sử và các biểu tượng quốc gia. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Khái niệm "national identity" (nhận dạng quốc gia) đề cập đến cảm thức và ý thức của một cá nhân hoặc nhóm người về bản sắc và giá trị chung của họ trong mối liên hệ với quốc gia. Thuật ngữ này liên quan đến các yếu tố như ngôn ngữ, văn hóa, lịch sử và các biểu tượng quốc gia. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
