Bản dịch của từ National press trong tiếng Việt

National press

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National press (Noun)

nˈæʃənəl pɹˈɛs
nˈæʃənəl pɹˈɛs
01

Báo chí in ấn hoặc truyền hình đề cập đến tin tức và vấn đề quốc gia.

The print or broadcast media that covers national news and issues.

Ví dụ

The national press reported on the new social policy in 2023.

Báo chí quốc gia đã đưa tin về chính sách xã hội mới năm 2023.

The national press did not cover the local community events this week.

Báo chí quốc gia không đưa tin về các sự kiện cộng đồng tuần này.

Did the national press discuss the impact of social media on society?

Báo chí quốc gia có thảo luận về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

02

Một ấn phẩm hoặc nhóm ấn phẩm phát hành trên toàn quốc.

A publication or group of publications that circulate nationwide.

Ví dụ

The national press reported on the new social policy last week.

Báo chí quốc gia đã đưa tin về chính sách xã hội mới tuần trước.

The national press did not cover the local community event.

Báo chí quốc gia đã không đưa tin về sự kiện cộng đồng địa phương.

Did the national press highlight the youth unemployment issue recently?

Báo chí quốc gia có nhấn mạnh vấn đề thất nghiệp thanh niên gần đây không?

03

Cơ quan tập thể của các nhà báo và các phương tiện truyền thông đưa tin về các vấn đề quốc gia.

The collective body of journalists and media outlets that report on national affairs.

Ví dụ

The national press covered the recent protests in Washington, D.C.

Báo chí quốc gia đã đưa tin về các cuộc biểu tình gần đây ở Washington, D.C.

The national press did not report on the local community events.

Báo chí quốc gia không đưa tin về các sự kiện cộng đồng địa phương.

How does the national press influence public opinion on social issues?

Báo chí quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng National press cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National press

Không có idiom phù hợp