Bản dịch của từ National security trong tiếng Việt

National security

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National security (Noun)

nˈæʃənəl sɨkjˈʊɹəti
nˈæʃənəl sɨkjˈʊɹəti
01

Bảo vệ một quốc gia trước những mối đe dọa hoặc rủi ro từ bên ngoài và bên trong.

The protection of a nation from external and internal threats or risks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các chính sách và chiến lược mà một quốc gia áp dụng để đảm bảo an toàn cho công dân và toàn vẹn lãnh thổ.

The policies and strategies adopted by a country to ensure the safety of its citizens and the integrity of its territory.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm bao gồm nhiều biện pháp được thực hiện để ngăn chặn các mối đe dọa tiềm tàng đối với một quốc gia.

A concept that encompasses a range of measures taken to prevent potential threats to a nation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national security/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National security

Không có idiom phù hợp