Bản dịch của từ National security trong tiếng Việt
National security
Noun [U/C]

National security (Noun)
nˈæʃənəl sɨkjˈʊɹəti
nˈæʃənəl sɨkjˈʊɹəti
01
Bảo vệ một quốc gia trước những mối đe dọa hoặc rủi ro từ bên ngoài và bên trong.
The protection of a nation from external and internal threats or risks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
An ninh quốc gia là khái niệm đề cập đến các biện pháp bảo vệ một quốc gia khỏi các mối đe dọa nội bộ và bên ngoài, bao gồm cả an ninh quân sự, kinh tế, văn hóa và môi trường. Tại Mỹ, "national security" thường được nhấn mạnh trong ngữ cảnh các chính sách đối ngoại; trong khi đó, ở Anh, thuật ngữ này có thể liên quan nhiều đến các vấn đề an toàn công cộng và kiểm soát tội phạm. Cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định và toàn vẹn lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with National security
Không có idiom phù hợp