Bản dịch của từ Native language trong tiếng Việt
Native language

Native language (Noun)
He speaks his native language fluently.
Anh ấy nói tiếng bản địa của mình trôi chảy.
She teaches her children the native language.
Cô ấy dạy cho con cái mình tiếng bản địa.
Preserving one's native language is important for cultural identity.
Bảo tồn tiếng bản địa của mình quan trọng cho bản sắc văn hóa.
Native language (Adjective)
Liên quan đến nơi sinh của một người hoặc một quốc gia công dân.
Relating to a persons place of birth or a country of citizenship.
She speaks her native language fluently.
Cô ấy nói tiếng bản địa của mình trôi chảy.
Learning a native language helps preserve cultural heritage.
Học một ngôn ngữ bản địa giúp bảo tồn di sản văn hóa.
Children often learn their native language from their parents.
Trẻ em thường học ngôn ngữ bản địa từ cha mẹ của họ.
Ngôn ngữ bản ngã (native language) là ngôn ngữ mà một cá nhân học đầu tiên trong môi trường gia đình và xã hội của mình, thường được coi là ngôn ngữ mẹ đẻ. Khái niệm này có thể bao gồm những biến thể ngôn ngữ khác nhau, ví dụ như tiếng Anh bản địa ở Vương quốc Anh (British English) và Mỹ (American English). Mặc dù về căn bản có nghĩa giống nhau, chúng khác nhau về phát âm, từ vựng và cách sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "native" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nativus", có nghĩa là "bôm, sinh ra". Từ này phản ánh ý nghĩa liên quan đến sự xuất xứ và bản chất. Qua thời gian, "native" đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh, vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những ngôn ngữ hoặc văn hóa mà một cá nhân lớn lên và quen thuộc, phản ánh sự liên kết cá nhân với nguồn gốc.
Từ "native language" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt trong các bối cảnh bàn luận về ngôn ngữ và văn hóa. Trong phần thi nói và viết, thí sinh thường được yêu cầu mô tả ngôn ngữ mẹ đẻ của họ hoặc so sánh giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục và giao tiếp đa văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
