Bản dịch của từ Native language trong tiếng Việt

Native language

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Native language (Noun)

nˈeɪtɪv lˈæŋgwɪdʒ
nˈeɪtɪv lˈæŋgwɪdʒ
01

Ngôn ngữ mà một người đã nói từ thời thơ ấu.

The language that a person has spoken from early childhood.

Ví dụ

He speaks his native language fluently.

Anh ấy nói tiếng bản địa của mình trôi chảy.

She teaches her children the native language.

Cô ấy dạy cho con cái mình tiếng bản địa.

Preserving one's native language is important for cultural identity.

Bảo tồn tiếng bản địa của mình quan trọng cho bản sắc văn hóa.

Native language (Adjective)

nˈeɪtɪv lˈæŋgwɪdʒ
nˈeɪtɪv lˈæŋgwɪdʒ
01

Liên quan đến nơi sinh của một người hoặc một quốc gia công dân.

Relating to a persons place of birth or a country of citizenship.

Ví dụ

She speaks her native language fluently.

Cô ấy nói tiếng bản địa của mình trôi chảy.

Learning a native language helps preserve cultural heritage.

Học một ngôn ngữ bản địa giúp bảo tồn di sản văn hóa.

Children often learn their native language from their parents.

Trẻ em thường học ngôn ngữ bản địa từ cha mẹ của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/native language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Admittedly, there would be those who did not have a good control of the and therefore find it difficult to integrate into the local community [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020

Idiom with Native language

Không có idiom phù hợp