Bản dịch của từ Natural state trong tiếng Việt
Natural state

Natural state (Noun)
The natural state of society promotes harmony among its members and cultures.
Trạng thái tự nhiên của xã hội thúc đẩy sự hòa hợp giữa các thành viên.
The natural state of our communities is often disrupted by urban development.
Trạng thái tự nhiên của cộng đồng chúng ta thường bị xáo trộn bởi phát triển đô thị.
Is the natural state of social interactions being affected by technology?
Trạng thái tự nhiên của các tương tác xã hội có bị ảnh hưởng bởi công nghệ không?
Natural state (Adjective)
In nature, every species exists in its natural state without interference.
Trong tự nhiên, mỗi loài tồn tại trong trạng thái tự nhiên của nó.
Many communities have lost their natural state due to urban development.
Nhiều cộng đồng đã mất trạng thái tự nhiên của họ do phát triển đô thị.
Is the environment in its natural state being preserved in cities?
Môi trường có được bảo tồn trong trạng thái tự nhiên tại các thành phố không?
"Cảnh tự nhiên" là thuật ngữ chỉ trạng thái ban đầu của một hệ sinh thái hay môi trường mà không có sự can thiệp của con người. Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả sự tồn tại tự nhiên của các yếu tố sinh thái như thực vật, động vật và địa hình. Trong tiếng Anh, "natural state" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền.
Cụm từ "natural state" xuất phát từ tiếng Latinh "natura", có nghĩa là "tính chất" hoặc "bản chất", kết hợp với "status", nghĩa là "trạng thái". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong triết học để chỉ trạng thái nguyên thủy của con người hoặc thiên nhiên trước sự can thiệp của xã hội. Ngày nay, "natural state" thường chỉ trạng thái tự nhiên, không bị ảnh hưởng, phản ánh yếu tố nguyên sơ và thuần khiết trong nhiều lĩnh vực như môi trường, sinh học và triết học.
Cụm từ "natural state" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường khai thác các khái niệm liên quan đến môi trường và khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "natural state" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tự nhiên của một vật thể hoặc hệ sinh thái, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên. Cụm từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về sinh thái học và triết học về bản chất con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
