Bản dịch của từ Near at hand trong tiếng Việt

Near at hand

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Near at hand (Idiom)

01

Dễ dàng tiếp cận; trong tầm tay.

Easily accessible within reach.

Ví dụ

The library is near at hand for students to study.

Thư viện gần đây cho sinh viên học.

Social events are not near at hand due to the pandemic.

Sự kiện xã hội không gần đây do đại dịch.

Is the coffee shop near at hand for our meeting?

Quán cà phê gần đây cho cuộc họp của chúng ta?

The library is near at hand, so I can study easily.

Thư viện gần tay, nên tôi có thể học dễ dàng.

The cafe is not near at hand, so I can't grab a coffee quickly.

Quán cà phê không gần tay, nên tôi không thể lấy cà phê nhanh chóng.

02

Sắp xảy ra.

Imminent about to happen.

Ví dụ

The deadline for the project is near at hand.

Hạn chót cho dự án sắp đến gần.

The risk of failure is not near at hand.

Nguy cơ thất bại không sắp đến gần.

Is the opportunity for success near at hand?

Cơ hội thành công sắp đến gần chưa?

The deadline for the project is near at hand.

Hạn cuối cho dự án sắp đến gần.

The risk of failure is not near at hand.

Nguy cơ thất bại không gần.

03

Gần đó; dễ dàng có được.

Close by readily available.

Ví dụ

The library is near at hand, so we can study there.

Thư viện gần đây, nên chúng ta có thể học ở đó.

The cafe is not near at hand, we have to walk far.

Quán cafe không gần đây, chúng ta phải đi bộ xa.

Is the bookstore near at hand? I need to buy a book.

Cửa hàng sách gần đây không? Tôi cần mua một cuốn sách.

The answer key is near at hand during the IELTS speaking test.

Chìa khóa đáp án sẽ gần ngay khi thi nói IELTS.

She couldn't find her notes near at hand for the writing section.

Cô ấy không thể tìm thấy ghi chú gần đó cho phần viết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Near at hand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Near at hand

Không có idiom phù hợp