Bản dịch của từ Near at hand trong tiếng Việt
Near at hand

Near at hand (Idiom)
Dễ dàng tiếp cận; trong tầm tay.
The library is near at hand for students to study.
Thư viện gần đây cho sinh viên học.
Social events are not near at hand due to the pandemic.
Sự kiện xã hội không gần đây do đại dịch.
Is the coffee shop near at hand for our meeting?
Quán cà phê gần đây cho cuộc họp của chúng ta?
The library is near at hand, so I can study easily.
Thư viện gần tay, nên tôi có thể học dễ dàng.
The cafe is not near at hand, so I can't grab a coffee quickly.
Quán cà phê không gần tay, nên tôi không thể lấy cà phê nhanh chóng.
The deadline for the project is near at hand.
Hạn chót cho dự án sắp đến gần.
The risk of failure is not near at hand.
Nguy cơ thất bại không sắp đến gần.
Is the opportunity for success near at hand?
Cơ hội thành công sắp đến gần chưa?
The deadline for the project is near at hand.
Hạn cuối cho dự án sắp đến gần.
The risk of failure is not near at hand.
Nguy cơ thất bại không gần.
The library is near at hand, so we can study there.
Thư viện gần đây, nên chúng ta có thể học ở đó.
The cafe is not near at hand, we have to walk far.
Quán cafe không gần đây, chúng ta phải đi bộ xa.
Is the bookstore near at hand? I need to buy a book.
Cửa hàng sách gần đây không? Tôi cần mua một cuốn sách.
The answer key is near at hand during the IELTS speaking test.
Chìa khóa đáp án sẽ gần ngay khi thi nói IELTS.
She couldn't find her notes near at hand for the writing section.
Cô ấy không thể tìm thấy ghi chú gần đó cho phần viết.
Cụm từ "near at hand" là một thành ngữ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ điều gì đó gần gũi hoặc sắp xảy ra. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thông báo hoặc dự đoán về một sự kiện sắp diễn ra. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể được nghe với âm sắc khác so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà một số từ có thể được nhấn mạnh khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa chung và cách sử dụng của nó trong cả hai biến thể đều tương đồng.
Cụm từ "near at hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "near" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "neah", và "at hand" được hình thành từ "hand" trong nghĩa chỉ khoảng cách gần gũi và sẵn sàng có mặt. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái gần gũi về không gian và thời gian, hiện nay thường được sử dụng để diễn tả những điều hoặc tình huống dễ tiếp cận hoặc sẵn có trong phạm vi gần gũi.
Cụm từ "near at hand" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự gần gũi về không gian hoặc thời gian. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này ít phổ biến hơn ở phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong các văn bản viết hoặc đọc, đặc biệt khi thảo luận về các sự kiện sắp xảy ra hoặc địa điểm gần gũi. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và các ngữ cảnh chính thức để nhấn mạnh mức độ gần gũi của một ý tưởng hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp