Bản dịch của từ Nearshoring trong tiếng Việt
Nearshoring

Nearshoring (Noun)
Việc thực hiện chuyển hoạt động kinh doanh sang một quốc gia lân cận, đặc biệt là ưu tiên chuyển sang một quốc gia xa hơn.
The practice of transferring a business operation to a nearby country especially in preference to a more distant one.
Nearshoring can help companies reduce costs and improve efficiency.
Gần nguồn cung cấp có thể giúp các công ty giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.
Not all businesses choose nearshoring due to concerns about quality control.
Không phải tất cả các công ty chọn gần nguồn cung cấp vì lo lắng về kiểm soát chất lượng.
Is nearshoring a common strategy for companies in the social sector?
Gần nguồn cung cấp có phải là chiến lược phổ biến cho các công ty trong lĩnh vực xã hội không?
Nearshoring là thuật ngữ chỉ việc chuyển giao một phần hoặc toàn bộ hoạt động sản xuất hoặc dịch vụ từ một quốc gia xa hơn đến một quốc gia gần hơn, thường nhằm giảm chi phí logistics và tối ưu hóa quy trình làm việc. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, mặc dù ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành nghề và địa điểm cụ thể của doanh nghiệp.
Từ "nearshoring" có nguồn gốc từ động từ "near" trong tiếng Anh, có nghĩa là gần, kết hợp với hoạt động "shoring" xuất phát từ từ "shore" trong tiếng Anh, ám chỉ đến việc xây dựng các cơ sở hạ tầng hoặc sản xuất tại nơi gần hơn với thị trường tiêu thụ. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ những năm 1990, phản ánh xu hướng doanh nghiệp chuyển địa điểm sản xuất từ xa về gần hơn với người tiêu dùng nhằm tối ưu hóa chi phí và thời gian. Sự phát triển của "nearshoring" phản ánh sự thay đổi trong chiến lược toàn cầu của các công ty trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Từ "nearshoring" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, dưới dạng từ vựng chuyên biệt liên quan đến kinh tế và sản xuất. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi bàn luận về xu hướng dịch chuyển sản xuất gần hơn với thị trường tiêu thụ chính. Thông thường, “nearshoring” được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh và địa chính trị.