Bản dịch của từ Negated trong tiếng Việt
Negated

Negated (Verb)
Mâu thuẫn hoặc phản đối cái gì đó.
To contradict or oppose something.
Many social norms are negated by modern technology and its influence.
Nhiều quy tắc xã hội bị phủ nhận bởi công nghệ hiện đại và ảnh hưởng của nó.
Social media does not negated the importance of face-to-face communication.
Mạng xã hội không phủ nhận tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp.
Do new laws negated traditional social practices in our community?
Có phải các luật mới đã phủ nhận các thực hành xã hội truyền thống trong cộng đồng chúng ta không?
The new law negated previous social benefits for low-income families.
Luật mới đã phủ nhận các lợi ích xã hội trước đây cho các gia đình thu nhập thấp.
The community leaders did not negated the importance of social equality.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không phủ nhận tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội.
Did the government negated the funding for social programs this year?
Chính phủ có phủ nhận nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội năm nay không?
Many people negated the importance of social media in 2023.
Nhiều người đã phủ nhận tầm quan trọng của mạng xã hội trong năm 2023.
She did not negated her role in the community project.
Cô ấy không phủ nhận vai trò của mình trong dự án cộng đồng.
Did they really negated the impact of social issues on youth?
Họ có thực sự phủ nhận tác động của các vấn đề xã hội đến thanh niên không?
Dạng động từ của Negated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Negate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Negated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Negated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Negates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Negating |
Negated (Adjective)
The negated policies failed to improve community relations in Springfield.
Các chính sách bị phủ nhận không cải thiện quan hệ cộng đồng ở Springfield.
The city's negated programs did not benefit the local youth.
Các chương trình bị phủ nhận của thành phố không mang lại lợi ích cho thanh niên địa phương.
Are the negated initiatives affecting social cohesion in your neighborhood?
Các sáng kiến bị phủ nhận có ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội trong khu phố của bạn không?
The negated opinion of the community affected the new policy proposal.
Ý kiến bị phủ định của cộng đồng đã ảnh hưởng đến đề xuất chính sách mới.
The survey did not show any negated views on social issues.
Khảo sát không cho thấy bất kỳ quan điểm nào bị phủ định về các vấn đề xã hội.
Are there any negated responses in the social feedback report?
Có phản hồi nào bị phủ định trong báo cáo phản hồi xã hội không?
Bày tỏ sự phủ nhận.
The survey results negated the idea of social media improving relationships.
Kết quả khảo sát đã phủ nhận ý tưởng mạng xã hội cải thiện mối quan hệ.
Social studies do not negated the impact of community involvement.
Các nghiên cứu xã hội không phủ nhận tác động của sự tham gia cộng đồng.
Did the report negated the benefits of social networking?
Báo cáo có phủ nhận lợi ích của mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "negated" là động từ quá khứ của "negate", có nghĩa là phủ nhận hoặc bác bỏ một tuyên bố, ý tưởng hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "negated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, logic hoặc ngôn ngữ học để chỉ việc làm cho một sự thật không còn hiệu lực hoặc nhận thức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "negated" có gốc từ tiếng Latinh "negare", nghĩa là "phủ nhận" hay "từ chối". "Negate" ra đời trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa phủ định hoặc làm mất hiệu lực một điều gì đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh hành động loại bỏ hoặc bác bỏ một quan điểm, khẳng định nào đó. Do đó, "negated" hiện nay chỉ trạng thái mà một điều được xác nhận đã bị phủ nhận, thể hiện rõ sự mâu thuẫn trong giao tiếp và diễn đạt ý tưởng.
Từ "negated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề triết học, tâm lý học hoặc luật pháp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc bác bỏ, tiêu hủy một ý kiến hay một tuyên bố. "Negated" thể hiện rõ ràng hành động làm mất hiệu lực hoặc phủ định một điều gì đó đã được khẳng định trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

