Bản dịch của từ Negate trong tiếng Việt
Negate
Verb

Negate(Verb)
nˈɛɡeɪt
ˈnɛɡət
01
Làm cho một tuyên bố hoặc hành động trở nên vô hiệu hoặc không hợp lệ.
To make a statement or action ineffective or invalid
Ví dụ
Ví dụ
Negate

Làm cho một tuyên bố hoặc hành động trở nên vô hiệu hoặc không hợp lệ.
To make a statement or action ineffective or invalid