Bản dịch của từ Negates trong tiếng Việt

Negates

Verb

Negates (Verb)

nɪgˈeɪts
nɪgˈeɪts
01

Phủ nhận sự tồn tại hoặc sự thật của một cái gì đó.

To deny the existence or truth of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Làm cho không có hiệu lực hoặc không hợp lệ.

To make ineffective or invalid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm mất hiệu lực hoặc hủy bỏ một cái gì đó.

To nullify or cancel out something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Not only is such confinement immoral, but it also mankind's preservation efforts which are protecting animals' health and well-being [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] However, I believe that the use of modern firearms has the size and strength disparity between the two genders, and so men and women should both serve if they meet certain standards of fitness [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Negates

Không có idiom phù hợp