Bản dịch của từ Negates trong tiếng Việt
Negates

Negates (Verb)
The survey negates the idea that social media harms mental health.
Khảo sát phủ nhận ý tưởng rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.
He does not negate the importance of community support in social issues.
Anh ấy không phủ nhận tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong các vấn đề xã hội.
Does the study negate the benefits of social interaction for elderly people?
Nghiên cứu có phủ nhận lợi ích của tương tác xã hội cho người cao tuổi không?
Làm cho không có hiệu lực hoặc không hợp lệ.
To make ineffective or invalid.
The new law negates previous regulations on social media usage.
Luật mới làm vô hiệu hóa các quy định trước về việc sử dụng mạng xã hội.
This policy does not negate the importance of community support.
Chính sách này không làm mất đi tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Does this change negate our efforts to improve social equality?
Liệu sự thay đổi này có làm vô hiệu hóa nỗ lực của chúng ta để cải thiện sự bình đẳng xã hội không?
The new law negates previous regulations on social media usage.
Luật mới hủy bỏ các quy định trước đó về việc sử dụng mạng xã hội.
The report does not negate the importance of social equality.
Báo cáo không phủ nhận tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội.
Does this policy negate our rights to protest peacefully?
Chính sách này có hủy bỏ quyền biểu tình hòa bình của chúng ta không?
Dạng động từ của Negates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Negate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Negated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Negated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Negates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Negating |
Họ từ
"Negates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phủ nhận, bác bỏ hoặc làm cho một điều gì đó không còn giá trị. Trong ngữ pháp, "negate" thường được sử dụng để diễn đạt việc đảo ngược hoặc phủ định ý nghĩa của một câu hay tuyên bố. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào phong cách ngôn ngữ và lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

