Bản dịch của từ Negates trong tiếng Việt
Negates
Verb
Negates (Verb)
nɪgˈeɪts
nɪgˈeɪts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Làm cho không có hiệu lực hoặc không hợp lệ.
To make ineffective or invalid.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Negates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Negate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Negated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Negated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Negates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Negating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Not only is such confinement immoral, but it also mankind's preservation efforts which are protecting animals' health and well-being [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] However, I believe that the use of modern firearms has the size and strength disparity between the two genders, and so men and women should both serve if they meet certain standards of fitness [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Idiom with Negates
Không có idiom phù hợp