Bản dịch của từ Negative correlation trong tiếng Việt
Negative correlation

Negative correlation (Noun)
Studies show a negative correlation between income level and crime rates.
Các nghiên cứu cho thấy có mối tương quan âm giữa thu nhập và tỷ lệ tội phạm.
There is not a strong negative correlation between education and unemployment.
Không có mối tương quan âm mạnh giữa giáo dục và thất nghiệp.
Is there a negative correlation between social media use and mental health?
Có mối tương quan âm nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?
There is a negative correlation between education and unemployment rates in 2023.
Có mối tương quan âm giữa giáo dục và tỷ lệ thất nghiệp năm 2023.
The study did not find a negative correlation between income and happiness.
Nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan âm giữa thu nhập và hạnh phúc.
Is there a negative correlation between social media use and mental health?
Có mối tương quan âm giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?
There is a negative correlation between social media use and mental health.
Có một mối tương quan tiêu cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.
Many studies do not show a negative correlation in this context.
Nhiều nghiên cứu không cho thấy mối tương quan tiêu cực trong bối cảnh này.
Is there a negative correlation between income and social happiness?
Có phải có một mối tương quan tiêu cực giữa thu nhập và hạnh phúc xã hội không?
Mối tương quan âm (negative correlation) là một khái niệm thống kê miêu tả mối quan hệ giữa hai biến, trong đó khi một biến tăng thì biến kia có xu hướng giảm, và ngược lại. Mối tương quan này thường được đo bằng hệ số tương quan Pearson, có giá trị từ -1 đến 0. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, kiến thức về mối tương quan âm giúp các nhà khoa học và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng lẫn nhau trong một hiện tượng cụ thể.